Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Nội Dung Số Fps

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Nội Dung Số Fps do Đặng Quang Tình thành lập vào ngày 05/12/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Nội Dung Số Fps.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Nội Dung Số Fps mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: FPS INTECOM.,JSC

Địa chỉ: Số nhà 6/2/67/337 đường Cầu Giấy - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105690745

Người ĐDPL: Đặng Quang Tình

Ngày bắt đầu HĐ: 05/12/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105690745

Lĩnh vực: Cổng thông tin


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Nội Dung Số Fps

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
3 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
4 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
9 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
10 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
11 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
12 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
13 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
14 3830 Tái chế phế liệu N
15 41000 Xây dựng nhà các loại N
16 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
17 42200 Xây dựng công trình công ích N
18 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
19 43110 Phá dỡ N
20 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
21 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
22 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
25 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
26 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
27 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
28 4541 Bán mô tô, xe máy N
29 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
30 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
31 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
32 46310 Bán buôn gạo N
33 4632 Bán buôn thực phẩm N
34 4633 Bán buôn đồ uống N
35 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
36 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
37 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
38 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
39 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
40 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
41 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
42 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
43 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
44 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
54 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
55 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
56 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
57 5224 Bốc xếp hàng hóa N
58 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
59 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
60 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
61 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
62 58200 Xuất bản phần mềm N
63 6190 Hoạt động viễn thông khác N
64 62010 Lập trình máy vi tính N
65 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
66 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
67 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
68 63120 Cổng thông tin Y
69 6910 Hoạt động pháp luật N
70 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
71 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
72 73100 Quảng cáo N
73 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
74 7710 Cho thuê xe có động cơ N
75 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
76 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
77 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
78 79110 Đại lý du lịch N
79 79120 Điều hành tua du lịch N
80 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
81 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
82 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
83 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
84 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
85 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
86 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
87 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
88 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N