Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Và Môi Trường Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Và Môi Trường Hà Nội do Phạm Đăng Hùng thành lập vào ngày 23/12/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Và Môi Trường Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Và Môi Trường Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HANOI ENVIRONMENT AND TECHNOLOGY DEVELOPMENT JOINT STOCK COM

Địa chỉ: Số 24, dãy E, ngõ 130 đường Trung Kính - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105750031

Người ĐDPL: Phạm Đăng Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 23/12/2011

Giấy phép kinh doanh: 0105750031

Lĩnh vực: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Và Môi Trường Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 07100 Khai thác quặng sắt N
3 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
7 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
8 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
9 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
10 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
11 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
12 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
13 3812 Thu gom rác thải độc hại N
14 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
15 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
16 3830 Tái chế phế liệu N
17 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Y
18 41000 Xây dựng nhà các loại N
19 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
20 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
21 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
25 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
26 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
27 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
28 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
29 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
30 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
31 6910 Hoạt động pháp luật N
32 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
33 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
34 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
35 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
36 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
37 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
38 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N