Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Citymact

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Citymact do Phùng Văn Thụy thành lập vào ngày 04/01/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Citymact.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Citymact mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CHT .,JSC

Địa chỉ: Xóm 8 - Xã Phú Phương - Huyện Ba Vì - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105760135

Người ĐDPL: Phùng Văn Thụy

Ngày bắt đầu HĐ: 04/01/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105760135

Lĩnh vực: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Citymact

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
21 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
22 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
23 01450 Chăn nuôi lợn N
24 0146 Chăn nuôi gia cầm N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
27 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
28 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
29 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
30 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
31 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
32 02210 Khai thác gỗ N
33 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
34 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
35 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
36 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
37 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
38 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
39 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
40 05200 Khai thác và thu gom than non N
41 06100 Khai thác dầu thô N
42 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
43 07100 Khai thác quặng sắt N
44 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
45 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
46 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
47 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
48 08930 Khai thác muối N
49 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
50 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
51 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
52 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
53 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
54 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
55 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
56 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
57 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
58 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
59 10720 Sản xuất đường N
60 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
61 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
62 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
63 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
64 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
65 11020 Sản xuất rượu vang N
66 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
67 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
68 13110 Sản xuất sợi N
69 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
70 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
71 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
72 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
73 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
74 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
75 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
76 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
77 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
78 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
79 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
80 15200 Sản xuất giày dép N
81 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
82 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
83 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
84 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
85 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
86 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
87 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
88 18110 In ấn N
89 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
90 18200 Sao chép bản ghi các loại N
91 19100 Sản xuất than cốc N
92 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
93 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
94 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
95 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
96 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
97 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
98 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
99 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
100 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
101 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
102 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
103 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
104 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
105 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
106 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
107 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
108 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
109 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
110 24310 Đúc sắt thép N
111 24320 Đúc kim loại màu N
112 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
113 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
114 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
115 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
116 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
117 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
118 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
119 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
120 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
121 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
122 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
123 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
124 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
125 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
126 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
127 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
128 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
129 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
130 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
131 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
132 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
133 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
134 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
135 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
136 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
137 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
138 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
139 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
140 28230 Sản xuất máy luyện kim N
141 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
142 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
143 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
144 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
145 29100 Sản xuất xe có động cơ N
146 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
147 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
148 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
149 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
150 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
151 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
152 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
153 32200 Sản xuất nhạc cụ N
154 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
155 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
156 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
157 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
158 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
159 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
160 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
161 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
162 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
163 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
164 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
165 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
166 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
167 3812 Thu gom rác thải độc hại N
168 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
169 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
170 3830 Tái chế phế liệu N
171 41000 Xây dựng nhà các loại N
172 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
173 42200 Xây dựng công trình công ích N
174 43110 Phá dỡ N
175 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
176 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
177 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
178 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
179 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
180 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
181 4541 Bán mô tô, xe máy N
182 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
183 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
184 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
185 46310 Bán buôn gạo N
186 4632 Bán buôn thực phẩm N
187 4633 Bán buôn đồ uống N
188 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
189 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
190 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
191 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Y
192 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
193 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
194 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
195 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
196 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
197 46900 Bán buôn tổng hợp N
198 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
199 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
200 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
220 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
221 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
222 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
223 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
224 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
225 49200 Vận tải bằng xe buýt N
226 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
227 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
228 49400 Vận tải đường ống N
229 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
230 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
231 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
232 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
233 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
234 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
235 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
236 5224 Bốc xếp hàng hóa N
237 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
238 53200 Chuyển phát N
239 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
240 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
241 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
242 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
243 6190 Hoạt động viễn thông khác N
244 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
245 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
246 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
247 6910 Hoạt động pháp luật N
248 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
249 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
250 73100 Quảng cáo N
251 7710 Cho thuê xe có động cơ N
252 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
253 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
254 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
255 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
256 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
257 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
258 79110 Đại lý du lịch N
259 79120 Điều hành tua du lịch N
260 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
261 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
262 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
263 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
264 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
265 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
266 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
267 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
268 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
269 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
270 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
271 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
272 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
273 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
274 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
275 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
276 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
277 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
278 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
279 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
280 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
281 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
282 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
283 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201215887

Người đại diện: Nguyễn Viết Linh

Tổ dân phố Gò Công 5 (nhà ông Nguyễn Viết Linh) - Phường Phù Liễn - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401534746

Người đại diện: Trần Vĩnh Hà

262 Ngô Quyền - Phường Mân Thái - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500276479-007

Người đại diện: Hoàng Văn Vững

Số 404 Nguyễn Văn Cừ - T6K12 Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603048014

Người đại diện: Phạm Cao Đại

Số 146A/1, KP 3 - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100102864

39 Quốc lộ 62 Thị xã Tân an - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801072514

Người đại diện: Nguyễn văn Hiểu

Tiểu khu 6 - TT Hà Trung - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201215735

Người đại diện: Vũ Văn Điệp

Đẩu Vũ 2 (tại nhà bà Nguyễn Thị Hậu) - Phường Văn Đẩu - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101447725-044

Người đại diện: Phạm Thế Dũng

100 Yết Kiêu - Phường Thọ Quang - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700346725

Tổ 66, phường Cẩm Thạch - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603048007

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Nga

số 17, ấp 1 - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801072289

Người đại diện: Phạm Thị Thanh Xuân

Số nhà 10/166, Đường Nguyễn Tĩnh - Phường Đông Hương - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100102825

Xã Lợi Bình Nhơn - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết