Công Ty Cổ Phần Khoáng Chất Công Nghiệp Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Khoáng Chất Công Nghiệp Việt Nam do Phạm Thanh Tùng thành lập vào ngày 12/01/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Khoáng Chất Công Nghiệp Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Khoáng Chất Công Nghiệp Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VIET NAM INDUSTRIAL MINERALS JOINT STOCK COMPANY

Địa chỉ: Tổ dân phố số 6 - Thị trấn Quang Minh - Huyện Mê Linh - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105770849

Người ĐDPL: Phạm Thanh Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 12/01/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105770849

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Khoáng Chất Công Nghiệp Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
3 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
4 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
11 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
12 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
13 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
14 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
15 08930 Khai thác muối N
16 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
17 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
18 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
19 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
20 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
21 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
22 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
23 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
24 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
25 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
26 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
27 10720 Sản xuất đường N
28 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
29 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
30 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
31 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
32 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
33 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
34 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
35 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
36 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
37 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
38 18110 In ấn N
39 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
40 19100 Sản xuất than cốc N
41 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
42 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
43 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
44 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
45 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
46 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
47 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
48 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
49 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
50 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
51 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
52 24310 Đúc sắt thép N
53 24320 Đúc kim loại màu N
54 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
55 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
56 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
57 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
58 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
59 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
60 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
61 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
62 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
63 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
64 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
65 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
66 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
67 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
68 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
69 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
70 3812 Thu gom rác thải độc hại N
71 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
72 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
73 3830 Tái chế phế liệu N
74 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
75 41000 Xây dựng nhà các loại N
76 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
77 42200 Xây dựng công trình công ích N
78 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
79 43110 Phá dỡ N
80 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
81 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
82 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
83 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
84 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
85 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
86 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
87 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
88 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
89 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
90 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
91 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
92 46310 Bán buôn gạo N
93 4632 Bán buôn thực phẩm N
94 4633 Bán buôn đồ uống N
95 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
96 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
97 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
98 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
99 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
100 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
101 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
102 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
103 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
104 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
107 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
108 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
109 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
110 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
111 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
112 5224 Bốc xếp hàng hóa N
113 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
114 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
115 6190 Hoạt động viễn thông khác N
116 62010 Lập trình máy vi tính N
117 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
118 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
119 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
120 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
121 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
122 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
123 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
124 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
125 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
126 8532 Giáo dục nghề nghiệp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108196693

Người đại diện: Trần Thanh Hùng

Tầng 2 Số 22, ngách 6/98 phố Miêu Nha, tổ dân phố 3 Miêu Nha, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108224950

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh

Số 79 phố Cù Chính Lan , Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314593960

Người đại diện: Võ Quốc Hải

16/2/9A Đặng Văn Ngữ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314913459

Người đại diện: Nguyễn Thị Tài Linh

Số 105 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105538211

Người đại diện: Nguyễn Văn Trưởng

Km3+700, Quốc lộ 35 - Xã Hiền Ninh - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108195386

Người đại diện: Hồ Hữu Thống

Số nhà 3, ngõ 14/128 phố Mễ Trì Hạ, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108222093

Người đại diện: Lương Trung Hiếu

Số 8, ngõ 358/55/20 đường Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314606264

Người đại diện: Nguyễn Minh Thắng

307 Phan Đình Phùng, Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314908554

Người đại diện: Hoàng Thị Quỳnh Nga

257/5/13 Thoại Ngọc Hầu, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108194826

Người đại diện: Phạm Thị Thảo

Tầng 2, Tòa nhà Detech Tower, số 8 Tôn Thất Thuyết, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105542786

Người đại diện: Toshimitsu Fukui

Lô 40, Khu công nghiệp Nội Bài, Quang Tiến - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108223795

Người đại diện: Hoàng Phương Nam

Số 25, ngách 385/25 Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết