Công Ty TNHH Tường Khuê

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tường Khuê do Nguyễn Thúy Hoa thành lập vào ngày 21/02/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tường Khuê.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tường Khuê mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TUONG KHUE CO.,LTD

Địa chỉ: Tầng 21, tòa nhà Capital Tower, số 109 Trần Hưng Đạo - Phường Cửa Nam - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105795258

Người ĐDPL: Nguyễn Thúy Hoa

Ngày bắt đầu HĐ: 21/02/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105795258

Lĩnh vực: Sản xuất pin và ắc quy


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tường Khuê

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
3 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
4 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
5 24310 Đúc sắt thép N
6 24320 Đúc kim loại màu N
7 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
8 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
9 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
10 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
11 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
12 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
13 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
14 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
15 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
16 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
17 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
18 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
19 26520 Sản xuất đồng hồ N
20 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
21 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
22 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
23 27200 Sản xuất pin và ắc quy Y
24 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
25 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
26 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
27 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
28 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
29 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
30 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
31 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
32 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
33 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
34 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
35 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
36 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
37 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
38 28230 Sản xuất máy luyện kim N
39 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
40 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
41 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
42 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
43 29100 Sản xuất xe có động cơ N
44 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
45 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
46 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
47 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
48 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
49 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
50 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
51 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
52 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
53 32200 Sản xuất nhạc cụ N
54 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
55 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
56 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
57 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
58 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
59 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
60 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
61 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
62 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
63 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
64 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
65 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
66 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
67 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
68 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
69 3812 Thu gom rác thải độc hại N
70 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
71 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
72 3830 Tái chế phế liệu N
73 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
74 41000 Xây dựng nhà các loại N
75 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
76 42200 Xây dựng công trình công ích N
77 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
78 43110 Phá dỡ N
79 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
80 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
81 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
82 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
83 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
84 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
85 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
86 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
87 5224 Bốc xếp hàng hóa N
88 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
89 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
90 58200 Xuất bản phần mềm N
91 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
92 6190 Hoạt động viễn thông khác N
93 62010 Lập trình máy vi tính N
94 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
95 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
96 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
97 63120 Cổng thông tin N
98 6910 Hoạt động pháp luật N
99 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
100 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
101 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
102 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
103 73100 Quảng cáo N
104 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
105 7710 Cho thuê xe có động cơ N
106 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
107 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
108 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
109 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
110 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
111 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
112 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
113 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
114 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
115 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
116 82920 Dịch vụ đóng gói N
117 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
118 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
119 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700912695

Người đại diện: Phạm Hữu ân

Số 29/1, đường Đại lộ Hữu Nghị, khu phố Bình Đáng - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400563871

515-Lê Văn Hiến - Phường Khuê Mỹ - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200788476

Người đại diện: Nguyễn Trung Thông

Thôn Khúc giản - Xã An tiến - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601023198

Người đại diện: Nguyễn Văn Lai

288 ấp Hoà Hợp, xã Bảo Hòa - Xã Bảo Hoà - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303787202-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Thân

ấp Long Nguyên, xã Long Hòa - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400563864

15 Đỗ Thúc Tịnh - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200788469

Người đại diện: Nguyễn Kim Thuận

Thôn Khúc giản - Xã An tiến - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601022998

Người đại diện: Nguyễn Anh Dũng

488, tổ 10, KP 3, phường Long Bình Tân, - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700912832

Người đại diện: Lê Thu Hồ

Số 38E, tổ 1, khu phố 5 - Phường Uyên Hưng - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết