Công Ty TNHH Thiết Bị Cơ Điện Công Nghiệp Lê Gia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiết Bị Cơ Điện Công Nghiệp Lê Gia do Lê Tam Thắng thành lập vào ngày 22/02/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiết Bị Cơ Điện Công Nghiệp Lê Gia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Cơ Điện Công Nghiệp Lê Gia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: LE GIA ELECTRICAL EQUIPMENT INDUSTRY LIMITED COMPANY

Địa chỉ: Số 134A đường Cầu Giấy - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105800109

Người ĐDPL: Lê Tam Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 22/02/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105800109

Lĩnh vực: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Cơ Điện Công Nghiệp Lê Gia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 24310 Đúc sắt thép N
3 24320 Đúc kim loại màu N
4 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
5 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
6 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
7 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
8 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
9 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
10 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
11 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
12 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
13 26520 Sản xuất đồng hồ N
14 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
15 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
16 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
17 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
18 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
19 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
20 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
21 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
22 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
23 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
24 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
25 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
26 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
27 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
28 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
29 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
30 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
31 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
32 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
33 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
34 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
35 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
36 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
37 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
38 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
39 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Y
40 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
41 3830 Tái chế phế liệu N
42 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
43 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
44 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
45 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
46 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
47 4633 Bán buôn đồ uống N
48 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
49 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
50 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
51 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
52 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
53 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
54 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
57 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
58 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201860220

Người đại diện: Phạm Thị Hồng Thủy

Tổ dân phố 4 (nhà bà Trần Thị Cát), Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000176727-005

Người đại diện: Trần Văn An

Số 20 Trần Nhân Tông - Phường Thanh Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300618212-003

Cù 1 - Tỉnh Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001094424

Người đại diện: Quách Như Hoàng

Thôn Linh Kiều - Xã Hiệp Hòa - Huyện Hiệp Đức - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901895007

Người đại diện: Đặng Hữu Thực

Số 11, ngõ 39, đường Nguyễn Thái Học, khối 10, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801110271

Người đại diện: Vũ Thị Yến

Tổ 2, Thôn Phú Cường - Xã Phú Riềng - Huyện Phú Riềng - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201860245

Người đại diện: Phạm Văn Trang

Số 4/89 đường Đồng Hòa, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500495238

Người đại diện: Lê Bích Thu

104-106 Trường Chinh - Phường Văn Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300632739

Người đại diện: Trương Thị Minh

SN 314, đường Lê Hồng Phong, khu phố 2 - Huyện Bảo Thắng - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001094537

Người đại diện: Phan Văn Sang

507 Tiểu La - Thị trấn Hà Lam - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801110264

Người đại diện: Trần Thị Bích Ngọc

Tộ 5, khu phố Phước Hòa - Phường Tân Thiện - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901894998

Người đại diện: Bùi Việt Hòa

Số 13, Đường Nguyễn Đức Đạt, Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết