Công Ty Cổ Phần Tops Quốc Tế

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tops Quốc Tế do Trần Khánh thành lập vào ngày 05/03/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tops Quốc Tế.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tops Quốc Tế mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TOPS INTERNATIONAL .,JSC

Địa chỉ: Số 11, ngõ 183, phố Phúc Tân - Phường Phúc Tân - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105810114

Người ĐDPL: Trần Khánh

Ngày bắt đầu HĐ: 05/03/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105810114

Lĩnh vực: Giáo dục nghề nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tops Quốc Tế

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
3 05200 Khai thác và thu gom than non N
4 07100 Khai thác quặng sắt N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
7 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
8 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
9 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
10 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
11 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
12 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
13 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
14 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
15 29100 Sản xuất xe có động cơ N
16 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
17 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
18 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
19 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
20 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
21 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
22 3812 Thu gom rác thải độc hại N
23 3830 Tái chế phế liệu N
24 41000 Xây dựng nhà các loại N
25 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
26 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
27 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
28 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
30 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
31 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
32 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
33 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
34 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
35 4541 Bán mô tô, xe máy N
36 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
37 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
38 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
39 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
40 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
41 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
42 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
43 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
50 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
51 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
52 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
53 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
54 58200 Xuất bản phần mềm N
55 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
56 5914 Hoạt động chiếu phim N
57 6190 Hoạt động viễn thông khác N
58 62010 Lập trình máy vi tính N
59 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
60 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
61 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
62 63120 Cổng thông tin N
63 6910 Hoạt động pháp luật N
64 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
65 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
66 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
67 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
68 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
69 73100 Quảng cáo N
70 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
71 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
72 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
73 7710 Cho thuê xe có động cơ N
74 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
75 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
76 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
77 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
78 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
79 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
80 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
81 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
82 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
83 8532 Giáo dục nghề nghiệp Y
84 85410 Đào tạo cao đẳng N
85 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
86 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
87 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
88 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
89 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
90 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
91 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
92 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
93 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
94 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
95 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2301036469

Người đại diện: Nguyễn Thành Long

Tầng 3, số 216A, đường Nguyễn Cao, Khu Hòa Đình, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301572140

Người đại diện: Đoàn Văn Dũng

Số 11 Kiệt 46 Khu tập thể Xã Tắc - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702954450

Người đại diện: Cao Bá Quốc

Số 522/9 Tổ 9, Đường Mỹ Phước Tân Vạn, Khu Phố Tân Phú 2, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001148341

Người đại diện: Nguyễn Thùy Linh

Tổ 8, Khối An Bàng, Phường Cẩm An, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001128685

Người đại diện: Trấn Tuấn

Số nhà 15, ngách 02/173, ngõ 185 đường Trần Thái Tông, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301036571

Người đại diện: Nguyễn Văn Chung

Số nhà 88, đường Ngọc Hân Công Chúa, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801170591

Người đại diện: Tống Thị Thu

Thôn 2, Xã Phú Văn, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301572172

Người đại diện: Trương Trần Huyền Thanh

318 Bùi Thị Xuân - Phường Phường Đúc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001149391

Người đại diện: Nguyễn Công Nhật

Thôn Thanh Chiêm 2, Xã Điện Phương, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702954524

Người đại diện: Lê Thị Phương

Thửa đất số 1759,1760,1761, Tờ bản đồ số 55, Đường 14, Khu phố Đồng Sổ, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001128692

Người đại diện: Trần Xuân Quảng

Nhà ông Quảng, Ngõ 24, Tổ 19, Đường Nguyễn Đình Chính, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301036821

Người đại diện: Nguyễn Ánh Nguyệt

Thôn Đông Bích, Xã Đông Thọ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết