Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Lê Gia Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Lê Gia Phát do Lê Minh Châu thành lập vào ngày 08/03/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Lê Gia Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Lê Gia Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: LE GIA PHAT DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Địa chỉ: Số 42 ngõ 178 đường Giải Phóng - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105815190

Người ĐDPL: Lê Minh Châu

Ngày bắt đầu HĐ: 08/03/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105815190

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Lê Gia Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
3 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
7 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
8 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
9 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
10 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
11 11020 Sản xuất rượu vang N
12 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
13 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
14 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
19 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
20 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
21 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
22 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
23 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
24 3830 Tái chế phế liệu N
25 41000 Xây dựng nhà các loại N
26 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
27 42200 Xây dựng công trình công ích N
28 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
29 43110 Phá dỡ N
30 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
31 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
32 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
34 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
35 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
36 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
37 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
39 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
40 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
41 4541 Bán mô tô, xe máy N
42 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
43 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
44 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
45 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
46 46310 Bán buôn gạo N
47 4632 Bán buôn thực phẩm N
48 4633 Bán buôn đồ uống N
49 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
50 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
51 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
52 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
53 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
54 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
55 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
56 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
57 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
58 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
59 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
60 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
61 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
81 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
82 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
83 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
84 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
85 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
86 49400 Vận tải đường ống N
87 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
88 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
89 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
90 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
91 5914 Hoạt động chiếu phim N
92 6190 Hoạt động viễn thông khác N
93 62010 Lập trình máy vi tính N
94 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
95 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
96 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
97 63120 Cổng thông tin N
98 6910 Hoạt động pháp luật N
99 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
100 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
101 73100 Quảng cáo N
102 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
103 7710 Cho thuê xe có động cơ N
104 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
105 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
106 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
107 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
108 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
109 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
110 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
111 79110 Đại lý du lịch N
112 79120 Điều hành tua du lịch N
113 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
114 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
115 85100 Giáo dục mầm non N
116 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
117 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
118 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
119 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
120 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
121 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
122 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
123 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
124 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
125 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
126 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
127 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
128 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
129 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702497148

Người đại diện: Nguyễn Đức Quốc

Số 29/22, Khu phố Thắng Lợi 2 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301048593

Người đại diện: Đặng Văn Hiếu

215 Lê Duẫn - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313162898-001

Người đại diện: Nguyễn Thuỵ ý Quyên

Shop 25 - 26 Big C Cần Thơ, Lô số 1, Khu Dân Cư Hưng Phú 1 - Phường Hưng Phú - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702008361

Người đại diện: Võ Phú Khởi

Tổ 8, khu phố Tám Thước - Thị trấn Kiên Lương - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600928037

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

Số 80 đường Ga Lưu Xá, tổ 7 - Phường Phú Xá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702497684

Người đại diện: Tô Thị Thu Hiền

Lô 36, Ô H2, Khu dân cư Vĩnh Phú 2, Phường Vĩnh Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301048850

Người đại diện: Trần Thị Hồng

83 Phan Đình Phùng, - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702008379

Người đại diện: Lê Văn Hiền

Tổ 4, ấp Cây Thông Ngoài - Xã Cửa Dương - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801414639

Người đại diện: Nguyễn Thiện Toàn

87/4, Phạm Ngũ Lão - Phường Thới Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600929922

Người đại diện: Nguyễn Minh Phong

Xóm 5, Xã Phúc Hà, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701231723-001

Người đại diện: Tống Thị Cúc

Thửa đất 252, tờ bản đồ 16, ấp 1 - Xã Hội Nghĩa - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301048868

Người đại diện: Hoàng Phi Hùng

Thôn Xuân Lai,xã Lộc An - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết