Công Ty TNHH Lâm Nghiệp Và Kỹ Thuật Lâm Hoà

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Lâm Nghiệp Và Kỹ Thuật Lâm Hoà do Đàm Quý Đông thành lập vào ngày 13/03/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Lâm Nghiệp Và Kỹ Thuật Lâm Hoà.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Lâm Nghiệp Và Kỹ Thuật Lâm Hoà mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: LHF CO.,LTD

Địa chỉ: Thôn Nguyên Xá - Phường Minh Khai - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105818811

Người ĐDPL: Đàm Quý Đông

Ngày bắt đầu HĐ: 13/03/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105818811

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Lâm Nghiệp Và Kỹ Thuật Lâm Hoà

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01190 Trồng cây hàng năm khác N
5 0121 Trồng cây ăn quả N
6 01230 Trồng cây điều N
7 01240 Trồng cây hồ tiêu N
8 01250 Trồng cây cao su N
9 01260 Trồng cây cà phê N
10 01270 Trồng cây chè N
11 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
12 01290 Trồng cây lâu năm khác N
13 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
14 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
15 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
16 01450 Chăn nuôi lợn N
17 0146 Chăn nuôi gia cầm N
18 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
19 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
20 02210 Khai thác gỗ N
21 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
22 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
23 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Y
24 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
25 07100 Khai thác quặng sắt N
26 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
27 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
28 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
29 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
30 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
31 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
32 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
33 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
34 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
35 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
36 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
37 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
38 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
39 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
40 43110 Phá dỡ N
41 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
42 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
43 4632 Bán buôn thực phẩm N
44 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
45 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
47 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
48 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
49 79110 Đại lý du lịch N
50 79120 Điều hành tua du lịch N
51 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N