Công Ty Cổ Phần Thông Tin Và Giải Trí Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thông Tin Và Giải Trí Việt Nam do Nguyễn Hồng Quân thành lập vào ngày 13/03/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thông Tin Và Giải Trí Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thông Tin Và Giải Trí Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CNE .,JSC

Địa chỉ: Tầng 7, số 158 Nguyễn Xiển - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105820497

Người ĐDPL: Nguyễn Hồng Quân

Ngày bắt đầu HĐ: 13/03/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105820497

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thông Tin Và Giải Trí Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 18110 In ấn N
3 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
4 18200 Sao chép bản ghi các loại N
5 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
6 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
7 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
8 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
9 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
10 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
11 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
12 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
13 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
14 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
15 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
16 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
17 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
18 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
19 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
21 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
22 4541 Bán mô tô, xe máy N
23 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
24 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
25 4632 Bán buôn thực phẩm N
26 4633 Bán buôn đồ uống N
27 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
28 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
29 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
30 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
31 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
32 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
33 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
34 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
35 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
42 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
43 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
44 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
45 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
46 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
47 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
48 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
49 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
50 59120 Hoạt động hậu kỳ N
51 5914 Hoạt động chiếu phim N
52 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
53 6190 Hoạt động viễn thông khác N
54 62010 Lập trình máy vi tính N
55 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
56 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
57 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
58 63120 Cổng thông tin N
59 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
60 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
61 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
62 6910 Hoạt động pháp luật N
63 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
64 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
65 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
66 73100 Quảng cáo Y
67 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
68 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
69 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
70 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
71 7710 Cho thuê xe có động cơ N
72 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
73 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
74 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
75 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
76 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
77 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
78 79110 Đại lý du lịch N
79 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
80 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
81 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
82 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
83 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
84 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
85 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
86 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
87 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
88 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
89 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
90 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
91 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
92 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
93 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
94 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1401850944

Người đại diện: Cao Thành Nghiệp

Số 30, đường Lý Thường Kiệt - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300118981-063

Người đại diện: Lê Văn Nhân

Quốc lộ 57, ấp An Nhơn 1(thửa đất số 365-366; tờ bản đồ số 4 - Xã Đa Phước Hội - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600991105

Người đại diện: Phạm Đức Long

Thôn Hạ Linh - Xã Xuân Ngọc - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200378723

ấp 3 - TT Phú Lộc - Huyện Thạnh Trị - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801175153

Người đại diện: Phạm Văn Đan

Thôn Quế Lĩnh - Xã Thượng Quận - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300118981-064

Người đại diện: Nguyễn Hoài Thanh

Quốc lộ 57, ấp Gia Khánh (thửa đất số 775; tờ bản đồ số 2) - Xã Hưng Khánh Trung A - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401850969

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thanh Tâm

Số 270B, quốc lộ 80, ấp Hưng Nhơn - Xã Long Hưng B - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200378674

ấp 3 - TT Phú Lộc - Huyện Thạnh Trị - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600991095

Người đại diện: Lê Văn Tách

Xóm 14 - Xã Xuân Phong - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801175072

Người đại diện: Trần Thị Lan

Số nhà 136, khu 2 - Thị trấn Minh Tân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300118981-065

Người đại diện: Mai Hữu Đức

ấp Chợ Xếp (thửa đất số 1456, tờ bản đồ số 2), Quốc lộ 60 - Xã Tân Thành Bình - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401850983

Người đại diện: Cao Nhựt Tâm

Số 757/C1, ấp Mỹ Tây I - Xã Mỹ Quý - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp

Xem chi tiết