Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Thanh Hà

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Thanh Hà do Lê Phương Thảo thành lập vào ngày 15/03/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Thanh Hà.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Thanh Hà mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thanh Ha Services Trading Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 12, hẻm 67/1, ngõ Gốc Đề, đường Minh Khai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105821596

Người ĐDPL: Lê Phương Thảo

Ngày bắt đầu HĐ: 15/03/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105821596

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Thanh Hà

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
16 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
17 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
18 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
19 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
20 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
21 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
22 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
23 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
24 18110 In ấn N
25 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
26 18200 Sao chép bản ghi các loại N
27 19100 Sản xuất than cốc N
28 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
29 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
30 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
31 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
32 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
33 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
34 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
35 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
36 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
37 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
38 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
39 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
40 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
41 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
42 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
43 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
44 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
45 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
46 26520 Sản xuất đồng hồ N
47 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
48 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
49 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
50 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
51 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
52 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
53 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
54 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
55 32200 Sản xuất nhạc cụ N
56 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
57 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
58 3830 Tái chế phế liệu N
59 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
60 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
61 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
62 41000 Xây dựng nhà các loại N
63 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
65 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
67 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
68 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
69 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
70 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
71 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
72 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
74 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
76 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
77 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
78 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
80 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
81 4541 Bán mô tô, xe máy N
82 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
83 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
84 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
85 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
86 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
87 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
88 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
89 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
90 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
91 46101 Đại lý N
92 46102 Môi giới N
93 46103 Đấu giá N
94 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
95 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
96 46202 Bán buôn hoa và cây N
97 46203 Bán buôn động vật sống N
98 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
99 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
100 46310 Bán buôn gạo N
101 4632 Bán buôn thực phẩm N
102 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
103 46322 Bán buôn thủy sản N
104 46323 Bán buôn rau, quả N
105 46324 Bán buôn cà phê N
106 46325 Bán buôn chè N
107 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
108 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
109 4633 Bán buôn đồ uống N
110 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
111 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
112 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
113 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
114 46411 Bán buôn vải N
115 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
116 46413 Bán buôn hàng may mặc N
117 46414 Bán buôn giày dép N
118 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
119 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
120 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
121 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
122 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
123 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
124 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
125 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
126 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
127 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
128 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
129 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
130 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
131 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
132 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
133 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
134 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
135 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
136 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
137 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
138 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
139 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
140 46612 Bán buôn dầu thô N
141 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
142 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
143 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
144 46621 Bán buôn quặng kim loại N
145 46622 Bán buôn sắt, thép N
146 46623 Bán buôn kim loại khác N
147 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
148 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
149 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
150 46632 Bán buôn xi măng N
151 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
152 46634 Bán buôn kính xây dựng N
153 46635 Bán buôn sơn, vécni N
154 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
155 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
156 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
157 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
158 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
159 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
160 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
161 46694 Bán buôn cao su N
162 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
163 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
164 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
165 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
166 46900 Bán buôn tổng hợp Y
167 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
168 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
217 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
218 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
219 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
220 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
221 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
222 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
223 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
224 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
225 49400 Vận tải đường ống N
226 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
227 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
228 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
229 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
230 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
231 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
232 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
233 5224 Bốc xếp hàng hóa N
234 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
235 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
236 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
237 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
238 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
239 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
240 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
241 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
242 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
243 53100 Bưu chính N
244 53200 Chuyển phát N
245 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
246 55101 Khách sạn N
247 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
248 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
249 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
250 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
251 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
252 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
253 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
254 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
255 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
256 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
257 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
258 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
259 59120 Hoạt động hậu kỳ N
260 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
261 5914 Hoạt động chiếu phim N
262 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
263 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
264 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
265 60100 Hoạt động phát thanh N
266 60210 Hoạt động truyền hình N
267 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
268 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
269 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
270 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
271 7710 Cho thuê xe có động cơ N
272 77101 Cho thuê ôtô N
273 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
274 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
275 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
276 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
277 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
278 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
279 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
280 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
281 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
282 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
283 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
284 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
285 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
286 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
287 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
288 79110 Đại lý du lịch N
289 79120 Điều hành tua du lịch N
290 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
291 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
292 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
293 80300 Dịch vụ điều tra N
294 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
295 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
296 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
297 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
298 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900840485

Người đại diện: Thái Thành Nam

Bệnh viện Mắt Sài Gòn - Vinh, Đại lộ V.I Lê Nin - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800487313

49/1 Mậu Thân, Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101844-007

Số 69 Huyền Trân Công Chúa, phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200659615

Người đại diện: Dương Tấn Hoài

Thôn Tây, xã Ninh Vân - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801104639

Người đại diện: Vương Quốc Long

Nhà máy gạch K2 - Xã Đông Quang - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900840478

Người đại diện: Lang Thị Hồng

Khối 3 thị trấn Con Cuông - Huyện Con Cuông - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800487306

Người đại diện: Mai Tuấn Lâm

75A, đường 3/2 - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500102573-007

Quốc Lộ 23 - Cầu Thủ Lựu - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200659622

Người đại diện: Đặng Văn Phong

km6 đường 23/10, thôn Võ Cang - Xã Vĩnh Trung - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800947481-001

Xã Xuân Khang - Huyện Như Thanh - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800487352

Người đại diện: Đỗ Tiến Nhựt

87/13, Phạm Ngũ Lão - Phường Thới Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900840372

Người đại diện: Hoàng Văn Tiến

Nhà ô Tiến, thôn 7,xã Diễn Kỷ - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết