Công Ty TNHH Infolinks Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Infolinks Việt Nam do Phạm Văn Công thành lập vào ngày 22/03/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Infolinks Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Infolinks Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VNINFOLINKS CO.,LTD

Địa chỉ: Số 102, phố Ngụy Như Kon Tum - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105824212

Người ĐDPL: Phạm Văn Công

Ngày bắt đầu HĐ: 22/03/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105824212

Lĩnh vực: In ấn


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Infolinks Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
3 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
4 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
5 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
6 18110 In ấn Y
7 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
8 18200 Sao chép bản ghi các loại N
9 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
10 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
11 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
12 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
13 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
14 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
18 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
19 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
20 4541 Bán mô tô, xe máy N
21 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
22 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
23 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
24 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
25 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
26 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
27 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
45 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
46 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
47 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
48 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
49 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
50 5224 Bốc xếp hàng hóa N
51 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
52 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
53 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
54 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
55 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
56 6190 Hoạt động viễn thông khác N
57 62010 Lập trình máy vi tính N
58 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
59 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
60 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
61 63120 Cổng thông tin N
62 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
63 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
64 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
65 73100 Quảng cáo N
66 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
67 7710 Cho thuê xe có động cơ N
68 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
69 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
70 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
71 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
72 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
73 79110 Đại lý du lịch N
74 79120 Điều hành tua du lịch N
75 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
76 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
77 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
78 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
79 85100 Giáo dục mầm non N
80 85200 Giáo dục tiểu học N
81 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
82 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
83 85410 Đào tạo cao đẳng N
84 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
85 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
86 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
87 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
88 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
89 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
90 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
91 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
92 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
93 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
94 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
95 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2500552683

Người đại diện: Nguyễn Thị Thắm

Thôn Vinh Tiến - Xã Bá Hiến - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100259661

Người đại diện: Giang Lộc Thăng

Thị trấn Phó Bảng - Huyện Đồng Văn - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201436221

Lô 62A Khu công nghiệp Long Giang - Huyện Tân Phước - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201436140

Người đại diện: Nguyễn Minh Trí

ấp Tân Hiệp, xã Tân Phú - Xã Tân Phú - Thị Xã Cai Lậy - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100259703

Số 3 Yết Kiêu, phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200289483

Người đại diện: Nguyễn Trọng Sơn

Tổ 27 phường đồng tâm - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500552764

Người đại diện: Lê Anh Tuấn

Phố Đào Tấn, Khu DC tự xây cụm KT-XH - Phường Đồng Tâm - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701813852

Người đại diện: Phan Thị Lan Hương

Số nhà 592, đường Vũ Văn Hiếu, tổ 12, khu 5 - Phường Hà Tu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500552771

Người đại diện: Hoàng Thị Đông

Khu dân cư số 2 - Phường Liên Bảo - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701813965

Người đại diện: Trần Thị Doanh

Xóm Đồi, thôn Tân Mai, Phường Đông Mai, Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200289638

Người đại diện: Phạm Duy Phiên

Khu I - Xã Phù Nham - Huyện Văn Chấn - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100259693

Xã Phương Độ - Xã Phương Độ - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết