Công Ty Cổ Phần Furnico Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Furnico Việt Nam do Trần Đức Tuân thành lập vào ngày 30/03/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Furnico Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Furnico Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: FURNICO VIET NAM JOINT STOCK COMPANY

Địa chỉ: Số 114 Khuất Duy Tiến - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105824798

Người ĐDPL: Trần Đức Tuân

Ngày bắt đầu HĐ: 30/03/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105824798

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Furnico Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
4 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
5 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
6 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
7 13110 Sản xuất sợi N
8 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
9 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
10 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
11 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
12 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
13 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
14 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
15 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
16 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
17 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
18 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
19 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Y
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
22 18110 In ấn N
23 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
24 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
25 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
26 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
27 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
28 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
29 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
30 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
31 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
32 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
33 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
34 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
35 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
36 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
37 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
38 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
39 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
40 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
41 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
42 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
43 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
44 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
45 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
46 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
47 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
48 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
49 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
50 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
51 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
52 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
53 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
54 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
55 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
56 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
57 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
58 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
59 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
60 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
61 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
62 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
63 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
64 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
65 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
66 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
67 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
68 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
69 3812 Thu gom rác thải độc hại N
70 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
71 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
72 3830 Tái chế phế liệu N
73 41000 Xây dựng nhà các loại N
74 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
75 42200 Xây dựng công trình công ích N
76 43110 Phá dỡ N
77 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
78 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
79 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
80 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
81 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
82 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
83 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
84 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
85 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
86 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
87 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
88 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
89 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
90 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
91 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
92 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
93 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
94 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
95 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
96 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
97 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
98 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
105 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
106 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
107 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
108 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
109 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
110 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
111 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
112 5224 Bốc xếp hàng hóa N
113 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
114 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
115 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
116 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
117 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
118 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
119 73100 Quảng cáo N
120 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
121 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
122 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
123 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
124 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
125 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
126 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
127 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
128 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
129 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
130 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
131 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
132 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
133 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
134 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
135 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0100104429-007

Người đại diện: Nguyễn Thị Thiện

Số 204, đường Bình Minh - Phường Thu Thuỷ - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200519978

Người đại diện: Lê Văn Điểm

Suối Câu, Khánh Đông - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201179163

Người đại diện: Trần Phước Thiện

Số 21/215 Lê Lai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800847053

Người đại diện: Lê Văn Đình

Số 192 Dương Đình Nghệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702145996

Người đại diện: CHEN SHAR CHI

(Cty CP QT MEKONG) Xã Bạch Đằng - Xã Bạch Đằng - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100366248-052

Người đại diện: Nguyễn Tiến Hưng

Lô 2, đường Lê Nin, khu đô thị tây XVNT, xóm 19, xã Nghi Phú - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201179131

Người đại diện: Nguyễn Văn Thành

Số 10Đ/20 Lâm Tường - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800847487

Người đại diện: Lê Đức Tấn

74 tiểu khu 3 Thị trấn Hà Trung - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200520116

Người đại diện: Nguyễn Đặng Mai Thi

15 Biệt Thự - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết