Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tuấn Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tuấn Phát do Nguyễn Đức Tuấn thành lập vào ngày 22/03/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tuấn Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tuấn Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TUAN PHAT ID CO., LTD

Địa chỉ: Số 16B, ngõ 44, ngách 1, phố Đỗ Quang - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105827012

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 22/03/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105827012

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tuấn Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 07100 Khai thác quặng sắt N
3 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
4 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
5 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
6 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
7 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
8 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
9 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
10 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
11 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
12 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
13 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
14 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
15 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
16 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
17 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
18 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
19 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
20 3812 Thu gom rác thải độc hại N
21 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
22 3830 Tái chế phế liệu N
23 41000 Xây dựng nhà các loại N
24 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
25 42200 Xây dựng công trình công ích N
26 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
27 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
28 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
29 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
30 4541 Bán mô tô, xe máy N
31 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
32 4632 Bán buôn thực phẩm N
33 4633 Bán buôn đồ uống N
34 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
35 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
36 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
37 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
38 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
39 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
40 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
41 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
47 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
48 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
49 5224 Bốc xếp hàng hóa N