Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Cuộc Sống

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Cuộc Sống do Phạm Lan Anh thành lập vào ngày 20/03/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Cuộc Sống.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Cuộc Sống mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: LIFE SERVICES DEVELOPMENT COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số 48 ngõ 6, đường Bà Triệu - Phường Nguyễn Trãi - Quận Hà Đông - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105828249

Người ĐDPL: Phạm Lan Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 20/03/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105828249

Lĩnh vực: Vệ sinh chung nhà cửa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Cuộc Sống

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3830 Tái chế phế liệu N
2 41000 Xây dựng nhà các loại N
3 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
11 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
12 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
13 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
14 46310 Bán buôn gạo N
15 4632 Bán buôn thực phẩm N
16 4633 Bán buôn đồ uống N
17 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
18 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
19 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
20 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
21 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
22 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
23 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
24 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
25 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
26 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
27 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
28 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
48 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
49 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
50 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
51 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
52 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
53 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
54 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
55 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
56 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
57 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
58 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
59 5224 Bốc xếp hàng hóa N
60 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
61 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
62 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
63 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
64 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
65 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
66 6910 Hoạt động pháp luật N
67 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
68 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
69 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
70 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
71 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
72 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
73 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
74 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
75 7710 Cho thuê xe có động cơ N
76 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
77 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
78 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
79 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
80 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
81 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
82 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
83 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
84 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
85 81210 Vệ sinh chung nhà cửa Y
86 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
87 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
88 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
89 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
90 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
91 82920 Dịch vụ đóng gói N
92 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
93 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
94 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
95 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
96 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
97 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
98 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
99 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
100 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
101 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
102 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
103 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
104 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
105 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0801253323

Người đại diện: Vương Văn Khanh

Thôn Khuê Liễu, Xã Tân Hưng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402078022

Người đại diện: Trương Trọng Hiếu

Số 115/C, Khóm 2, Thị Trấn Tràm Chim, Huyện Tam Nông, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101874863

Người đại diện: Bùi Thông Minh

339A2, Ấp Thanh Hiệp , Xã Thanh Phú, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200715312

Người đại diện: Trần Diệu Thuyền

Số 374, ấp Thạnh Đức - Xã Long Đức - Huyện Long Phú - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402078054

Người đại diện: Hồ Phú Nhuận

Số 199, Tổ 6, Ấp Hòa Khánh, Xã Hòa An, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801253299

Người đại diện: Phùng Đức Tuyên

Khu dân cư Lôi Động, Phường Cộng Hòa, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101874736

Người đại diện: Nguyễn Văn Thanh

Thửa đất số 5359, Tờ bản đồ số 2, Ấp 5, Xã Mỹ Yên, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200715305

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Nhựt

Số 9/6 Trương Công Định - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801253274

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh

Số 248, Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402078079

Người đại diện: Nguyễn Thị Yến Nhi

Số 439, Tổ 4, Ấp Tân An, Xã Tân Nhuận Đông, Huyện Châu Thành, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101874969

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiển

888, Quốc lộ N2, Ấp 4, Xã Thạnh Lợi, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200715337

Người đại diện: Dương Văn Hà

160 Lê Hồng Phong - Phường 3 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết