Công Ty TNHH Mạnh Thắng Landscape

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mạnh Thắng Landscape do Hồ Văn Hà thành lập vào ngày 29/03/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mạnh Thắng Landscape.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mạnh Thắng Landscape mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Manh Thang Landscape Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 58 đường Doãn Kế Thiện, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105839508

Người ĐDPL: Hồ Văn Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 29/03/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105839508

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mạnh Thắng Landscape

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
6 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
7 20222 Sản xuất mực in N
8 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
9 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
10 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
11 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
12 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
13 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
14 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
15 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
16 23941 Sản xuất xi măng N
17 23942 Sản xuất vôi N
18 23943 Sản xuất thạch cao N
19 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
20 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
21 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
22 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
23 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
24 24310 Đúc sắt thép N
25 24320 Đúc kim loại màu N
26 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
27 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
28 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
29 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
30 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
31 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
32 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
33 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
34 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
35 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
36 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
37 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
38 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
39 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
40 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
41 26520 Sản xuất đồng hồ N
42 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
43 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
44 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
45 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
46 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
47 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
48 29100 Sản xuất xe có động cơ N
49 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
50 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
51 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
52 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
53 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
54 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
55 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
56 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
57 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
58 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
59 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
60 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
61 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
62 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
63 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
64 32200 Sản xuất nhạc cụ N
65 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
66 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
67 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
68 37001 Thoát nước N
69 37002 Xử lý nước thải N
70 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
71 3830 Tái chế phế liệu N
72 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
73 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
74 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
75 41000 Xây dựng nhà các loại N
76 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
77 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
78 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
79 42200 Xây dựng công trình công ích N
80 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
81 43110 Phá dỡ N
82 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
83 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
84 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
85 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
86 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
87 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
88 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
89 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
90 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
91 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
92 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
93 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
94 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
95 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
96 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
97 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
98 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
99 46101 Đại lý N
100 46102 Môi giới N
101 46103 Đấu giá N
102 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
103 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
104 46202 Bán buôn hoa và cây N
105 46203 Bán buôn động vật sống N
106 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
107 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
108 46310 Bán buôn gạo N
109 4632 Bán buôn thực phẩm N
110 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
111 46322 Bán buôn thủy sản N
112 46323 Bán buôn rau, quả N
113 46324 Bán buôn cà phê N
114 46325 Bán buôn chè N
115 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
116 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
117 4633 Bán buôn đồ uống N
118 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
119 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
120 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
121 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
122 46411 Bán buôn vải N
123 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
124 46413 Bán buôn hàng may mặc N
125 46414 Bán buôn giày dép N
126 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
127 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
128 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
129 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
130 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
131 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
132 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
133 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
134 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
135 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
136 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
137 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
138 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
139 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
140 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
141 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
142 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
143 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
144 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
145 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
146 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
147 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
148 46612 Bán buôn dầu thô N
149 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
150 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
151 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
152 46621 Bán buôn quặng kim loại N
153 46622 Bán buôn sắt, thép N
154 46623 Bán buôn kim loại khác N
155 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
156 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
157 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
158 46632 Bán buôn xi măng N
159 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
160 46634 Bán buôn kính xây dựng N
161 46635 Bán buôn sơn, vécni N
162 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
163 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
164 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
165 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
166 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
167 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
168 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
169 46694 Bán buôn cao su N
170 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
171 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
172 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
173 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
174 46900 Bán buôn tổng hợp N
175 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
176 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
177 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
178 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
179 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
209 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
210 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
211 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
212 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
213 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
214 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
215 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
216 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
217 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
218 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
219 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
220 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
221 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
222 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
223 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
224 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
225 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
226 49200 Vận tải bằng xe buýt N
227 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
228 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
229 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
230 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
231 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
232 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
233 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
234 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
235 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
236 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
237 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
238 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
239 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
240 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
241 49400 Vận tải đường ống N
242 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
243 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
244 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
245 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
246 5224 Bốc xếp hàng hóa N
247 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
248 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
249 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
250 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
251 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
252 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
253 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
254 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
255 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
256 53100 Bưu chính N
257 53200 Chuyển phát N
258 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
259 55101 Khách sạn N
260 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
261 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
262 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
263 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
264 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
265 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
266 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
267 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
268 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
269 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
270 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
271 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
272 59120 Hoạt động hậu kỳ N
273 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
274 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
275 71101 Hoạt động kiến trúc N
276 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
277 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
278 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
279 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
280 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
281 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
282 73100 Quảng cáo N
283 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
284 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
285 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
286 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
287 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
288 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
289 75000 Hoạt động thú y N
290 7710 Cho thuê xe có động cơ N
291 77101 Cho thuê ôtô N
292 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
293 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
294 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
295 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
296 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
297 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
298 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
299 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
300 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
301 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
302 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
303 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
304 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
305 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
306 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
307 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
308 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
309 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
310 82920 Dịch vụ đóng gói N
311 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314801547

Người đại diện: Hồ Thị Dung

Số 1351 Nguyễn Thị Định, Phường Cát Lái, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315140307

Người đại diện: Phan Thị Quỳnh Phương

213/33 Đường Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108025289

Người đại diện: Nguyễn Xuân Vũ

Biệt thự 4.6 khu đô thị Nam Cường, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314129815

Người đại diện: Lê Thanh Xuân

103/37 Thái Phiên - Phường 2 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315010481

Người đại diện: Châu San Phàm

212 Pasteur, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314801522

Người đại diện: Nguyễn Thị Hằng Nga

Số 51 Lê Văn Thịnh, Phường Cát Lái, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315133814

Người đại diện: Võ Ngọc Thiên Ân

353/37/30/5F Tân Thới Hiệp 21, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108025271

Người đại diện: Nguyễn Thị Hiền

Số 206 ngõ 205 đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315010403

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Giàu

256/3/7 Pasteur, Phường 08, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314127871

Người đại diện: Phạm Thanh Tú

26D/3 Lạc Long Quân - Phường 3 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314801508

Người đại diện: Đặng Duy Minh Nhật

Số 445 Nguyễn Thị Định, Phường Cát Lái, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107512748

Người đại diện: Nguyễn Thị Trầm

Thôn Xuân Trạch - Xã Xuân Canh - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết