Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Và Dịch Vụ Thương Mại Sota

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Và Dịch Vụ Thương Mại Sota do Trương Đình Nam thành lập vào ngày 30/03/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Và Dịch Vụ Thương Mại Sota.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Và Dịch Vụ Thương Mại Sota mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: SOTA CAB.,JSC

Địa chỉ: Xóm Vực - Huyện Hoài Đức - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105842839

Người ĐDPL: Trương Đình Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 30/03/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105842839

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Và Dịch Vụ Thương Mại Sota

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01450 Chăn nuôi lợn N
8 0146 Chăn nuôi gia cầm N
9 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
10 02210 Khai thác gỗ N
11 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
12 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
13 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
14 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
18 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
19 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
20 3830 Tái chế phế liệu N
21 41000 Xây dựng nhà các loại Y
22 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
23 43110 Phá dỡ N
24 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
25 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
26 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
27 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
28 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
29 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
30 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
31 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
32 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
33 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
34 4541 Bán mô tô, xe máy N
35 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
36 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
37 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
38 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
39 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
40 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
51 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
52 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
53 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
54 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
55 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
56 6190 Hoạt động viễn thông khác N
57 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
58 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
59 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
60 6910 Hoạt động pháp luật N
61 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
62 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
63 73100 Quảng cáo N
64 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
65 7710 Cho thuê xe có động cơ N
66 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
67 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
68 79110 Đại lý du lịch N
69 79120 Điều hành tua du lịch N
70 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
71 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
72 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
73 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
74 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
75 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N