Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Dịch Vụ Và Xúc Tiến Thương Mại Phúc Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Dịch Vụ Và Xúc Tiến Thương Mại Phúc Thành do Trương Thị Phúc thành lập vào ngày 06/04/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Dịch Vụ Và Xúc Tiến Thương Mại Phúc Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Dịch Vụ Và Xúc Tiến Thương Mại Phúc Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: PHUC THANH STACY .,JSC

Địa chỉ: Cụm 3, thôn Quỳnh Đô - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105848728

Người ĐDPL: Trương Thị Phúc

Ngày bắt đầu HĐ: 06/04/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105848728

Lĩnh vực: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Dịch Vụ Và Xúc Tiến Thương Mại Phúc Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Y
2 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
3 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
4 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
5 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
6 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
7 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
8 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
9 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
10 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
11 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
12 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
13 18110 In ấn N
14 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
15 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
16 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
17 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
18 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
19 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
20 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
21 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
22 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
23 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
24 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
25 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
26 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
27 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
28 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
29 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
30 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
31 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
32 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
33 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
34 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
35 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
36 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
37 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
38 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
39 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
40 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
41 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
42 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
43 3812 Thu gom rác thải độc hại N
44 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
45 3830 Tái chế phế liệu N
46 41000 Xây dựng nhà các loại N
47 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
48 42200 Xây dựng công trình công ích N
49 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
50 43110 Phá dỡ N
51 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
52 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
53 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
54 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
55 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
56 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
57 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
58 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
59 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
60 4541 Bán mô tô, xe máy N
61 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
62 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
63 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
64 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
65 46310 Bán buôn gạo N
66 4632 Bán buôn thực phẩm N
67 4633 Bán buôn đồ uống N
68 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
69 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
70 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
71 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
72 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
73 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
74 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
76 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
85 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
86 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
88 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
89 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
90 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
91 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
92 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
93 79110 Đại lý du lịch N
94 79120 Điều hành tua du lịch N
95 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
96 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
97 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1900250036

Người đại diện: Dương văn út

Số 135, ấp Khúc Tréo A Xã Tân Phong - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201184126

ấp Hoà Bình - Xã Bình Nghị - Huyện Gò Công Đông - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100147536

Người đại diện: Huỳnh Thị Bê

Thôn 16/5 , Thị trấn Đăkglei - Huyện Đắk Glei - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500518001

Người đại diện: Nguyễn Văn Khỏe

Khu 8, Thôn Báo Văn - Xã Đồng Văn - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900289347-005

Người đại diện: Lâm Tường Sơn

Khu vực 3 - Thị trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200154849

Đường lê trực - P/ Đồng tâm - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101358160-002

Người đại diện: Châu Văn Tâm

ấp 2 - Xã An Thái Trung - Huyện Cái Bè - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100148219

11 Nguyễn Huệ - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900295012

Người đại diện: Lý Thị Thuỳ Linh

Số 398 ấp Khúc Tréo Xã Tân Phong - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500518026

Người đại diện: Nguyễn Văn Khoai

Khu 1 - Thị trấn Thổ Tang - Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200154373

Tổ 7 - P/ Cầu Thia - Thị xã Nghĩa Lộ - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305175741-001

Người đại diện: Nguyễn Thành Phúc

Số 17/7B Khu phố 1, Lê Thị Hồng Gấm - Phường 6 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết