Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Phú Phát Linh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Phú Phát Linh do Phùng Mạnh Tứ thành lập vào ngày 12/04/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Phú Phát Linh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Phú Phát Linh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: PPL., JSC

Địa chỉ: Số 78 TT9, Khu Đô Thị Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105853615

Người ĐDPL: Phùng Mạnh Tứ

Ngày bắt đầu HĐ: 12/04/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105853615

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Phú Phát Linh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
3 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
4 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
5 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
6 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
7 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
8 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
9 05200 Khai thác và thu gom than non N
10 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
11 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
12 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
13 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
14 18110 In ấn N
15 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
16 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
17 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
18 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
19 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
20 3812 Thu gom rác thải độc hại N
21 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
22 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
23 3830 Tái chế phế liệu N
24 41000 Xây dựng nhà các loại N
25 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
26 42200 Xây dựng công trình công ích N
27 43110 Phá dỡ N
28 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
29 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
30 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
32 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
33 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
35 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
36 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
37 4541 Bán mô tô, xe máy N
38 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
39 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
40 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
41 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
42 46310 Bán buôn gạo N
43 4632 Bán buôn thực phẩm Y
44 4633 Bán buôn đồ uống N
45 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
46 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
47 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
48 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
49 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
50 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
51 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
52 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
53 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
54 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
55 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
56 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
57 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
58 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
78 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
79 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
80 49200 Vận tải bằng xe buýt N
81 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
82 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
83 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
84 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
85 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
86 5224 Bốc xếp hàng hóa N
87 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
88 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
89 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
90 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
91 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
92 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
93 7710 Cho thuê xe có động cơ N
94 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
95 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
96 79110 Đại lý du lịch N
97 79120 Điều hành tua du lịch N
98 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
99 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
100 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N