1 |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
N |
2 |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
N |
3 |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
N |
4 |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
N |
5 |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
N |
6 |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
N |
7 |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
N |
8 |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
N |
9 |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
N |
10 |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
N |
11 |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
N |
12 |
13110 |
Sản xuất sợi |
N |
13 |
13120 |
Sản xuất vải dệt thoi |
N |
14 |
13130 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
N |
15 |
13210 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
N |
16 |
13220 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
N |
17 |
13230 |
Sản xuất thảm, chăn đệm |
N |
18 |
13240 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
N |
19 |
13290 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
N |
20 |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
N |
21 |
14200 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
N |
22 |
14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
N |
23 |
15110 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
N |
24 |
15120 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
N |
25 |
15200 |
Sản xuất giày dép |
N |
26 |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
N |
27 |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
N |
28 |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
N |
29 |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
N |
30 |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
N |
31 |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
N |
32 |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
N |
33 |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
N |
34 |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
N |
35 |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
36 |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
N |
37 |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
N |
38 |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
N |
39 |
22110 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
N |
40 |
22120 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
N |
41 |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
N |
42 |
23100 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
N |
43 |
23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
N |
44 |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
N |
45 |
23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
N |
46 |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
N |
47 |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
N |
48 |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
N |
49 |
23990 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
N |
50 |
24310 |
Đúc sắt thép |
N |
51 |
24320 |
Đúc kim loại màu |
N |
52 |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
N |
53 |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
N |
54 |
25130 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
N |
55 |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
N |
56 |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
N |
57 |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
N |
58 |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
N |
59 |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
N |
60 |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
N |
61 |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
N |
62 |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
N |
63 |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
N |
64 |
26520 |
Sản xuất đồng hồ |
N |
65 |
26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
N |
66 |
26800 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
N |
67 |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
68 |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
N |
69 |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
N |
70 |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
N |
71 |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
N |
72 |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
N |
73 |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
N |
74 |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
N |
75 |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
N |
76 |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
N |
77 |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
N |
78 |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
N |
79 |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
N |
80 |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
N |
81 |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
N |
82 |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
N |
83 |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
N |
84 |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
N |
85 |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
N |
86 |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
N |
87 |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
N |
88 |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
N |
89 |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
N |
90 |
29100 |
Sản xuất xe có động cơ |
N |
91 |
29200 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
N |
92 |
29300 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
N |
93 |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
N |
94 |
30120 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
N |
95 |
30200 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
N |
96 |
30300 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
N |
97 |
30910 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
N |
98 |
30920 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
N |
99 |
30990 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
N |
100 |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
N |
101 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
102 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
103 |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
N |
104 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
105 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
N |
106 |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
N |
107 |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
N |
108 |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
N |
109 |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
N |
110 |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
N |
111 |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
N |
112 |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
N |
113 |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
N |
114 |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
N |
115 |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
N |
116 |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
N |
117 |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
N |
118 |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
119 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
N |
120 |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
N |
121 |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
122 |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
N |
123 |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
N |
124 |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
125 |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
N |
126 |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
N |
127 |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
128 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
129 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
130 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
N |
131 |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
N |
132 |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
N |
133 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
134 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
135 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
136 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
137 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
138 |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
N |
139 |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
N |
140 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
141 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
142 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
143 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
144 |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
145 |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
146 |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
147 |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
148 |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
149 |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
150 |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
151 |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
152 |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
153 |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
154 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
155 |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
156 |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
157 |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
158 |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
159 |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
160 |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
161 |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
162 |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
N |
163 |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
N |
164 |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
N |
165 |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
N |
166 |
47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
N |
167 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
N |
168 |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
N |
169 |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
N |
170 |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
N |
171 |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
N |
172 |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
N |
173 |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
N |
174 |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
N |
175 |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
N |
176 |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
N |
177 |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
N |
178 |
72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
N |
179 |
72200 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
N |
180 |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
N |
181 |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
N |
182 |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
N |
183 |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
N |
184 |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
N |
185 |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
186 |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
N |
187 |
77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
N |
188 |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
N |
189 |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
N |
190 |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
N |
191 |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
N |
192 |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
N |
193 |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
N |
194 |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
N |
195 |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
N |
196 |
82920 |
Dịch vụ đóng gói |
N |
197 |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
198 |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
N |
199 |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
N |
200 |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
N |
201 |
9200 |
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
N |
202 |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
N |
203 |
93190 |
Hoạt động thể thao khác |
N |
204 |
93210 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
Y |
205 |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
N |
206 |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
N |
207 |
95120 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
N |
208 |
95210 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
N |
209 |
95220 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
N |
210 |
95230 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
N |
211 |
95240 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
N |
212 |
95290 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
213 |
96200 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
N |
214 |
96330 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
N |
215 |
96390 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
216 |
97000 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
N |