Công Ty TNHH Miyabi Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Miyabi Hà Nội do Vũ Thị Mai Thu thành lập vào ngày 03/05/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Miyabi Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Miyabi Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: MIYABI CO.,LTD

Địa chỉ: Số 14, ngõ 575 phố Kim Mã - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105872791

Người ĐDPL: Vũ Thị Mai Thu

Ngày bắt đầu HĐ: 03/05/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105872791

Lĩnh vực: Dịch vụ phục vụ đồ uống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Miyabi Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
3 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
4 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
5 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
6 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
7 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
8 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
9 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
10 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
11 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
12 13110 Sản xuất sợi N
13 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
14 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
15 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
16 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
17 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
18 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
19 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
20 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
21 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
22 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
23 18110 In ấn N
24 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
25 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
26 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
27 3830 Tái chế phế liệu N
28 41000 Xây dựng nhà các loại N
29 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
30 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
31 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
32 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
33 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
34 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
35 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
36 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
37 46310 Bán buôn gạo N
38 4632 Bán buôn thực phẩm N
39 4633 Bán buôn đồ uống N
40 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
41 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
42 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
43 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
44 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
45 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
46 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
47 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
48 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
49 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
57 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
58 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
59 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống Y
60 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
61 73100 Quảng cáo N
62 7710 Cho thuê xe có động cơ N
63 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
64 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
65 79110 Đại lý du lịch N
66 79120 Điều hành tua du lịch N
67 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
68 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
69 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401506160

273 Hải Phòng - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600555030-002

Người đại diện: Đinh Văn Hà

Phòng 03, số 34, Nguyễn Sỹ Sách - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700348694-001

Người đại diện: Vũ Xuân Dương

Thửa đất 466, tờ bản đồ 38 - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600654874-001

Người đại diện: SHEN FENG YI

Vị Trí số 20, tầng 1 của Cty TNHH TM - DV SThị COOMART BH - Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000881877

Người đại diện: Trần Anh Đào

63/69- Nguyễn Văn Linh - Phường Nam Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312055276-003

Người đại diện: Trần Đình Tài

Số 407 Trần Hưng Đạo, Khu phố Bình Minh 1 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900619163

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Anh

Số 91 đường Nguyễn Trường Tộ - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309123198-001

Người đại diện: Lương Tấn Minh

Số 466, đường Phạm Văn Thuận - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401505495

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn

179 Lê Lợi - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết