Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Viettool Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Viettool Việt Nam do Quách Thị Thùy Linh thành lập vào ngày 02/05/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Viettool Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Viettool Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VIETTOOL VIET NAM AD CO.,LTD

Địa chỉ: Số 24A, ngõ 2, tổ 18 - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105875143

Người ĐDPL: Quách Thị Thùy Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 02/05/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105875143

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Viettool Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
2 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
3 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
4 13110 Sản xuất sợi N
5 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
6 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
7 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
8 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
9 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
10 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
11 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
12 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
13 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
14 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
15 15200 Sản xuất giày dép N
16 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
17 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
18 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
19 24310 Đúc sắt thép N
20 24320 Đúc kim loại màu N
21 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
22 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
23 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
24 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
25 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
26 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
27 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
28 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
29 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
30 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
31 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
32 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
33 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
34 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
35 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
36 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
37 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
38 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
39 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
40 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
41 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
42 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
43 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
44 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
45 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
46 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
47 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
48 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
49 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
50 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
51 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
52 29100 Sản xuất xe có động cơ N
53 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
54 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
55 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
56 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
57 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
58 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
59 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
60 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
61 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
62 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
63 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
64 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
65 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
66 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
67 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
68 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
69 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
70 3812 Thu gom rác thải độc hại N
71 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
72 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
73 3830 Tái chế phế liệu N
74 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
75 41000 Xây dựng nhà các loại N
76 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
77 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
78 43110 Phá dỡ N
79 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
80 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
81 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
82 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
83 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
84 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
85 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
86 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
87 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
88 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
89 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
90 4541 Bán mô tô, xe máy N
91 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
92 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
93 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
94 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
95 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
96 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
97 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
98 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
99 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
100 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
110 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
111 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
112 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
113 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
114 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
115 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
116 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
117 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
118 6190 Hoạt động viễn thông khác N
119 62010 Lập trình máy vi tính N
120 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
121 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
122 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
123 73100 Quảng cáo N
124 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
125 7710 Cho thuê xe có động cơ N
126 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
127 79110 Đại lý du lịch N
128 79120 Điều hành tua du lịch N
129 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
130 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
131 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
132 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
133 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
134 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
135 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
136 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801776599

Người đại diện: Lê Văn Bình

Thôn Trung Sơn - Xã Thanh Sơn - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101243459

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Liên

Số 01, Ngô Quyền - Thị trấn Mộc Hóa - Huyện Mộc Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300634748

Người đại diện: Trần Ngọc Hưng

Lô G64 Khu đô thị Phú Điền - Phường Đồng Nguyên - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801781221

Người đại diện: Ngô Ngọc Quang

Nhà bà Nguyễn Thị Linh, tiểu khu 2 - Thị trấn Tĩnh Gia - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701405824

Người đại diện: Lê Thị Thu Hiền

Tổ 3, ấp 4 - Thị trấn An Thới - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101243402

Người đại diện: Phạm Đức Minh

ấp 5 - Xã Đức Hòa Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701405687

Người đại diện: Phạm Bá Trang

Số: 41,đường 30/4,tổ 13,KP1 - Thị trấn Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300634794

Số 8, đường 9, KCN VSIP Bắc Ninh - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101243561

Người đại diện: Võ Văn Ba

61 Nguyễn Huệ - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701405870

Người đại diện: Nguyễn Văn Trỗi

160 Trần Phú, Tổ 11, khu phố 6 - Thị trấn Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300634787

Người đại diện: Ngô Văn Trung

Thôn Dương ổ - Phường Phong Khê - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305692612-001

Người đại diện: Đỗ Văn Minh

ấp 5 - Xã Đức Hòa Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết