Công Ty Cổ Phần Hagitex Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Hagitex Việt Nam do Lương Viết Giảng thành lập vào ngày 03/05/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Hagitex Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hagitex Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HAGITEX .,JSC

Địa chỉ: Số 14/2, phố Linh Lang - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105877616

Người ĐDPL: Lương Viết Giảng

Ngày bắt đầu HĐ: 03/05/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105877616

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hagitex Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
3 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
4 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
5 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02210 Khai thác gỗ N
8 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
9 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
10 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
11 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
12 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
13 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
14 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
15 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
16 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
17 07100 Khai thác quặng sắt N
18 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
19 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
20 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
21 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
22 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
23 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
24 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
25 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
26 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
27 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
28 10720 Sản xuất đường N
29 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
30 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
31 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
32 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
33 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
34 11020 Sản xuất rượu vang N
35 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
36 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
37 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
38 13110 Sản xuất sợi N
39 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
40 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
41 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
42 15200 Sản xuất giày dép N
43 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
44 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
45 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
46 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
47 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
48 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
49 18110 In ấn N
50 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
51 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
52 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
53 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
54 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
55 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
56 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
57 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
58 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
59 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
60 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
61 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
62 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
63 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
64 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
65 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
66 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
67 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
68 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
69 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
70 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
71 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
72 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
73 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
74 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
75 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
76 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
77 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
78 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
79 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
80 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
81 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
82 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
83 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
84 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
85 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
86 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
87 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
88 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
89 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
90 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
91 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
92 3830 Tái chế phế liệu N
93 41000 Xây dựng nhà các loại N
94 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
95 42200 Xây dựng công trình công ích N
96 43110 Phá dỡ N
97 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
98 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
99 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
100 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
101 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
102 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
103 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
104 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
105 4541 Bán mô tô, xe máy N
106 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
107 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
108 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
109 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
110 46310 Bán buôn gạo N
111 4632 Bán buôn thực phẩm Y
112 4633 Bán buôn đồ uống N
113 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
114 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
115 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
116 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
117 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
118 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
119 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
120 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
121 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
122 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
123 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
124 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
137 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
138 5224 Bốc xếp hàng hóa N
139 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
140 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
141 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
142 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
143 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
144 59120 Hoạt động hậu kỳ N
145 6910 Hoạt động pháp luật N
146 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
147 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
148 73100 Quảng cáo N
149 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
150 7710 Cho thuê xe có động cơ N
151 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
152 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
153 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
154 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
155 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
156 79110 Đại lý du lịch N
157 79120 Điều hành tua du lịch N
158 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
159 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
160 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
161 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
162 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
163 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
164 85100 Giáo dục mầm non N
165 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
166 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
167 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
168 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
169 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
170 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
171 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
172 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
173 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2200586963

Người đại diện: Trần Bá Quyền

002 ấp 2 - Thị trấn Ngã Năm - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401961193

Người đại diện: Huỳnh Thị Hồng Vân

Số 269, ấp Tân Trong - Xã Tân Mỹ - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601069990

Người đại diện: Nguyễn Hải Bách

Thôn Tam Tòa - Xã Nghĩa Trung - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101815755

Người đại diện: Võ Anh Vũ

Số 430, ấp Rừng Dầu - Xã Mỹ Hạnh Bắc - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801200480

Người đại diện: Nguyên Thanh Bình

Thôn Quỳnh Khê, Xã Kim Xuyên, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300922550

Đường Công Lý - Thị trấn Mỏ Cày - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601070160

Người đại diện: Hoàng Văn Cường

Số nhà 5, thôn 4 - Xã Trực Thuận - Huyện Trực Ninh - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401961203

Người đại diện: Nguyễn Văn Tèo

Số 759, khóm Tân Thuận - Thị trấn Thanh Bình - Huyện Thanh Bình - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304271851-001

Người đại diện: Nguyễn Huy Hiếu

69 ấp Xây Đá - Huyện Châu Thành - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101815762

Người đại diện: Đặng Minh Khôi

Số 1/1 Hẻm 1, Quốc lộ 1A, Khu phố 6 - Thị trấn Bến Lức - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801201149

Người đại diện: Ngô Đức Thịnh

Số nhà 360, đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401961228

Người đại diện: Lê Thị Tuyết Mai

Số 295, ấp 4 - Xã Bình Hàng Trung - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết