Công Ty TNHH Sản Xuất, Thương Mại Và Dịch Vụ Simba

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất, Thương Mại Và Dịch Vụ Simba do Lê Thị Hóa thành lập vào ngày 07/05/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất, Thương Mại Và Dịch Vụ Simba.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất, Thương Mại Và Dịch Vụ Simba mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: SIMBA COMPANY

Địa chỉ: 26/40/345 phố Khương Trung cũ - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105879081

Người ĐDPL: Lê Thị Hóa

Ngày bắt đầu HĐ: 07/05/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105879081

Lĩnh vực: Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất, Thương Mại Và Dịch Vụ Simba

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
3 02210 Khai thác gỗ N
4 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
5 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
6 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
7 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
8 05200 Khai thác và thu gom than non N
9 06100 Khai thác dầu thô N
10 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
11 07100 Khai thác quặng sắt N
12 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
13 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
17 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
18 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
20 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
21 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
22 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
23 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
24 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
25 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
26 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
27 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
28 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
29 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
30 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
31 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
32 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
33 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
34 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
35 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
36 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
37 19100 Sản xuất than cốc N
38 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
39 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
40 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
41 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
42 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
43 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
44 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
45 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
46 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
47 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
48 24310 Đúc sắt thép N
49 24320 Đúc kim loại màu N
50 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
51 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
52 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
53 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
54 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
55 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
56 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
57 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
58 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
59 4541 Bán mô tô, xe máy N
60 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
61 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
62 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
63 46310 Bán buôn gạo N
64 4632 Bán buôn thực phẩm N
65 4633 Bán buôn đồ uống N
66 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
67 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
68 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
69 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
70 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
71 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
72 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
73 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
75 46900 Bán buôn tổng hợp N
76 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
77 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
78 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
91 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
92 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Y
93 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
94 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
95 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
97 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
98 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
99 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
100 8532 Giáo dục nghề nghiệp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313632222

Người đại diện: Phan Hồ Hải

17-19 Hoàng Diệu - phường 12 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313597024

Người đại diện: Trần Văn Chen

149 - 151 Đường số 23 - Phường 11 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108269616

Người đại diện: Nguyễn Minh Hòa

Số 50, ngõ 89 tổ 10 Lạc Long Quân, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107970360

Người đại diện: Nguyễn Minh Khoa

Số 22 ngách 20 ngõ 117 phố Nguyễn Sơn , Phường Gia Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502208430-002

Người đại diện: Nguyễn Tất Thắng

74 Hùng Vương - Phường 09 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313635230

Người đại diện: Dương Thị Thùy Quyên

74 Nguyễn Khoái - Phường 02 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108160986

Người đại diện: Phạm Thị Hòa

Số 15, ngõ 61, phố Thái Thịnh, tổ 13B, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401511280-001

Người đại diện: Phạm Văn Mão

Số 406 Võ Văn Kiệt - Phường 07 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108266118

Người đại diện: Nguyễn Xuân Cảnh

Số 72 Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107973202

Người đại diện: Đoàn Văn Cường

Số 45, ngõ 49, tổ 19, phố Đức Giang, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313809649

Người đại diện: Nguyễn Hữu Phúc

177 Trần Phú - Phường 04 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313634420

Người đại diện: Nguyễn Thị Yến Nga

27 đường 27 - phường 04 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết