Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Măm Măm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Măm Măm do Trần Thu Hà thành lập vào ngày 11/05/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Măm Măm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Măm Măm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mam Mam Service And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 99, ngõ Núi Trúc, phố Núi Trúc, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105884500

Người ĐDPL: Trần Thu Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 11/05/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105884500

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Măm Măm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
32 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
33 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
34 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
35 46101 Đại lý N
36 46102 Môi giới N
37 46103 Đấu giá N
38 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
39 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
40 46202 Bán buôn hoa và cây N
41 46203 Bán buôn động vật sống N
42 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
43 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
44 46310 Bán buôn gạo N
45 4632 Bán buôn thực phẩm N
46 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
47 46322 Bán buôn thủy sản N
48 46323 Bán buôn rau, quả N
49 46324 Bán buôn cà phê N
50 46325 Bán buôn chè N
51 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
52 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
53 4633 Bán buôn đồ uống N
54 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
55 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
56 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
57 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
67 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
68 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
69 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
70 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1101795636

Người đại diện: Lê Trung Hiếu

ấp 2 - Xã Đức Hòa Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500728871

Khóm 1 - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200423253

ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Quới - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100388887

ấp Sà vần B - xã Ngọc biên - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300633735

Người đại diện: Lê Duy Tâm

165D2 Đường 887 An Thuận A - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101795724

Người đại diện: Xu, Ge

Lô 12a, Đường số 9, KCN Tân Đức - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200423239

ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Quới - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500728864

xã Đông Thành - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100388862

ấp Ba Trạch - xã Tân hiệp - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300633742

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Cương

ấp Bình Phú (thửa đất số 1464, tờ bản đồ số 2) - Xã Thạnh Trị - Huyện Bình Đại - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101795643

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng Oanh

191/7/1 Đường Huỳnh Châu Sổ, Khu Phố Xuân Hòa 2 - Phường 6 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200422556

Người đại diện: Tô Quốc Khởi

Số 76 Đường số 4 Khu dân cư 586 - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết