Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Greentech

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Greentech do Lại Thị Hà Anh thành lập vào ngày 15/05/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Greentech.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Greentech mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: GREENTECH .,JSC

Địa chỉ: Số 62 ngõ 126 - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105887815

Người ĐDPL: Lại Thị Hà Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 15/05/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105887815

Lĩnh vực: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Greentech

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01230 Trồng cây điều N
11 01240 Trồng cây hồ tiêu N
12 01250 Trồng cây cao su N
13 01260 Trồng cây cà phê N
14 01270 Trồng cây chè N
15 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
16 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
17 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
18 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
19 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
20 01450 Chăn nuôi lợn N
21 0146 Chăn nuôi gia cầm N
22 01490 Chăn nuôi khác N
23 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Y
24 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
25 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
26 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
27 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
28 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
29 02210 Khai thác gỗ N
30 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
31 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
32 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
33 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
34 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
35 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
36 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
37 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
38 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
39 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
40 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
41 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
42 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
43 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
44 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
45 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
46 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
47 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
48 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
49 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
50 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
51 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
52 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
53 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
54 3830 Tái chế phế liệu N
55 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
56 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
57 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
58 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
60 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
61 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
62 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
63 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
64 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
65 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
66 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
67 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
68 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
69 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
70 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
79 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
80 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
81 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
82 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
83 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
84 6190 Hoạt động viễn thông khác N
85 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
86 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
87 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
88 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
89 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
90 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
91 7710 Cho thuê xe có động cơ N
92 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
93 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
94 79110 Đại lý du lịch N
95 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
96 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
97 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
98 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
99 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
100 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
101 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
102 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
103 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
104 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
105 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
106 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
107 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
108 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104577384

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

Nhà 6 G05, thôn 17 - Xã Đông Xuân - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314407396

Người đại diện: Đoàn Kim Chi

Tầng 4, phòng P1-0426, tòa nhà The Prince Residence, 17-19-21 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 12, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314425853

Người đại diện: Võ Thị Phương Huyền

204/1 Bùi Công Trừng Ấp 3, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500272365

Người đại diện: MáAO POMOTO

Lô 39 A-KCN Quang minh - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104580563

Người đại diện: Đỗ Công Thuận

Phố Nỷ - Xã Trung Giã - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314406748

Người đại diện: Trần Văn Sanh

5A Trương Quốc Dung, Phường 08, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314425003

Người đại diện: Trịnh Thảo

24/6G Ấp Mỹ Huề, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500272485

Người đại diện: Lê Quang Phương

Thôn Thanh vân xã Thanh lâm - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104587907

Tiên Dược - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314410737

Người đại diện: Nguyễn Vân Vi

98/21 Chiến Thắng , Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314419874

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

9/1X Ấp Xuân Thới Đông 1 , Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500272527

Người đại diện: Phan Hữu Vinh

Thôn Phú Hữu - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Xem chi tiết