Công Ty TNHH Xây Dựng Và Công Nghệ Môi Trường Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Công Nghệ Môi Trường Việt Nam do Nguyễn Văn Hải thành lập vào ngày 14/05/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Và Công Nghệ Môi Trường Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Công Nghệ Môi Trường Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VIET NAM CONSTRUCTION AND ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY COMPANY L

Địa chỉ: Số 54, tổ 2 - Phường Giang Biên - Quận Long Biên - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105893907

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 14/05/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105893907

Lĩnh vực: Thoát nước và xử lý nước thải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Công Nghệ Môi Trường Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
3 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
4 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
5 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
6 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
7 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
8 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
9 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
10 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
11 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
12 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
13 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
14 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
15 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
16 3700 Thoát nước và xử lý nước thải Y
17 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
18 3812 Thu gom rác thải độc hại N
19 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
20 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
21 3830 Tái chế phế liệu N
22 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
23 41000 Xây dựng nhà các loại N
24 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
25 42200 Xây dựng công trình công ích N
26 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
27 43110 Phá dỡ N
28 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
29 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
30 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
32 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
33 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
34 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
35 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
36 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
37 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
38 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
39 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
40 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
41 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
45 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
46 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
47 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N