Công Ty Cổ Phần ứng Dụng Phát Triển Công Nghệ Sinh Học Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần ứng Dụng Phát Triển Công Nghệ Sinh Học Việt Nam do Trịnh Đình Thầm thành lập vào ngày 22/05/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần ứng Dụng Phát Triển Công Nghệ Sinh Học Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần ứng Dụng Phát Triển Công Nghệ Sinh Học Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VIETNAM ADB.,JSC

Địa chỉ: Số 2, ngõ 312, đường Kim Giang - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105898888

Người ĐDPL: Trịnh Đình Thầm

Ngày bắt đầu HĐ: 22/05/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105898888

Lĩnh vực: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần ứng Dụng Phát Triển Công Nghệ Sinh Học Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
4 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
5 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
6 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
7 01450 Chăn nuôi lợn N
8 0146 Chăn nuôi gia cầm N
9 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
10 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
11 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
12 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
13 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
14 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
15 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
16 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
17 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
18 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
19 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
20 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
21 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
22 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
23 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
24 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
25 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
26 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
27 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
28 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
29 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
30 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Y
31 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
32 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
33 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
34 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
35 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
36 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
37 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
38 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
39 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
40 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
41 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
42 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
43 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
44 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
45 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
46 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
47 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
48 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
49 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
50 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
51 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
52 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
53 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
54 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
55 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
56 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
57 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
58 3830 Tái chế phế liệu N
59 41000 Xây dựng nhà các loại N
60 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
61 42200 Xây dựng công trình công ích N
62 43110 Phá dỡ N
63 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
64 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
65 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
67 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
68 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
69 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
70 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
71 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
72 4541 Bán mô tô, xe máy N
73 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
74 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
75 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
76 46310 Bán buôn gạo N
77 4632 Bán buôn thực phẩm N
78 4633 Bán buôn đồ uống N
79 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
80 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
81 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
82 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
83 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
84 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
85 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
86 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
87 46900 Bán buôn tổng hợp N
88 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
89 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
93 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
94 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
95 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
96 5224 Bốc xếp hàng hóa N
97 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
98 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
99 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
100 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
101 58200 Xuất bản phần mềm N
102 6190 Hoạt động viễn thông khác N
103 62010 Lập trình máy vi tính N
104 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
105 7710 Cho thuê xe có động cơ N
106 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
107 79110 Đại lý du lịch N
108 79120 Điều hành tua du lịch N
109 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
110 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
111 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700656815

Người đại diện: Phạm Văn Chương

Số 661 đường Trần Phú - Phường Cẩm Thủy - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700056306

Người đại diện: Trần Kim Xuân

268 QL63 -ấp 7 Chợ - xã Đông Thái - Huyện An Biên - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800286661

Người đại diện: Lê Văn Hưởng

Số nhà 77A, phố Quang Trung - Phường Quang Trung - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401615603

Người đại diện: Võ Thùy Trang

41 Hồ Tông Thốc - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801354244

Xã Thanh Sơn - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700567241-003

Người đại diện: Hoàng Văn Thiếu

Xã Việt Hưng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700448254

Người đại diện: Lê Ngọc Minh

Số 42, Lô D3, Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300245501

Người đại diện: Nguyễn Thị Mùi

Xóm Chúc xã Tam Sơn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800286622

Người đại diện: Nguyễn Văn Chiến

Dương Nham - Phạm Mệnh - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401615586

Người đại diện: Trần Thị Hồng

Tầng 8 Tòa nhà Bưu điện, 155 Nguyễn Văn Linh - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801352208

Hải An - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700448215

Người đại diện: Mai Thành Đồng

Số 41, ấp Mười Hùng - Xã Vĩnh Tuy - Huyện Gò Quao - Kiên Giang

Xem chi tiết