Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Nông Nghiệp Red Farmers

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Nông Nghiệp Red Farmers do Nguyễn Đức Anh thành lập vào ngày 05/06/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Nông Nghiệp Red Farmers.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Nông Nghiệp Red Farmers mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: RED FARMERS .,JSC

Địa chỉ: Số 48 TT4A, Khu đô thị Văn Quán - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105908670

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 05/06/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105908670

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Nông Nghiệp Red Farmers

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
17 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
18 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
19 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
20 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
21 01450 Chăn nuôi lợn N
22 0146 Chăn nuôi gia cầm N
23 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
24 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
25 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
26 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
27 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
28 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
29 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
30 02210 Khai thác gỗ N
31 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
32 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
33 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
34 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
35 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
36 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
37 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
38 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
39 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
40 05200 Khai thác và thu gom than non N
41 06100 Khai thác dầu thô N
42 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
43 07100 Khai thác quặng sắt N
44 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
45 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
46 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
47 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
48 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
49 08930 Khai thác muối N
50 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
51 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
52 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
53 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
54 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
55 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
56 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
57 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
58 24310 Đúc sắt thép N
59 24320 Đúc kim loại màu N
60 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
61 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
62 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
63 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
64 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
65 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
66 3830 Tái chế phế liệu N
67 41000 Xây dựng nhà các loại Y
68 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
69 42200 Xây dựng công trình công ích N
70 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
71 43110 Phá dỡ N
72 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
73 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
74 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
75 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
76 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
77 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
78 4541 Bán mô tô, xe máy N
79 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
80 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
81 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
82 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
83 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
84 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
85 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
86 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
90 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
91 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
92 49200 Vận tải bằng xe buýt N
93 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
94 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
95 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
96 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
97 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
98 5224 Bốc xếp hàng hóa N
99 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
100 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
101 58200 Xuất bản phần mềm N
102 6190 Hoạt động viễn thông khác N
103 62010 Lập trình máy vi tính N
104 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
105 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
106 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
107 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
108 79110 Đại lý du lịch N
109 79120 Điều hành tua du lịch N
110 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
111 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
112 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
113 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
114 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309981421

Người đại diện: Vũ Thị Xuân

203A, M15B, ngõ 94, đường Nguyễn An Ninh - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309588348

Người đại diện: Vũ Văn Trực

Lầu 8, Tòa nhà Royal, Số 151 Võ Thị Sáu - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105604048

Người đại diện: Nguyễn Phương Liên

Số nhà 27 ngõ 43 phố Doãn Kế Thiện - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312015379

Người đại diện: Phạm Công Mừng

số 411/5 đường TTH 21, KP1 - phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800649765-010

Người đại diện: Lê Thanh Thy

Nhà 164 - lô C4 - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500557159

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thắng

Thôn La Dương, xã Dương Nội - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309588210

Người đại diện: Nguyễn Văn Vĩnh

174/107/14 Nguyễn Thiện Thuật - Phường 03 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302956754

Người đại diện: Nguyễn Tấn Thanh Bình

D17/4 Đinh Đức Thiện ấp 4 Xã Bình Chánh - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105604104

Người đại diện: Võ Thanh Hải

Số 45 Phùng Chí Kiên - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104618778

Người đại diện: Nguyễn Đức Khoa

Nhà A4 khu Đền Lừ 2 - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312015361

Người đại diện: Phạm Thị Nguyệt

40 Đường DD5 - Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500557141

Người đại diện: Ngô Xuân Thắng

Số 527, đường Quang Trung, - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết