Công Ty TNHH Phần Mềm Ancom

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phần Mềm Ancom do Lê Mạnh Thắng thành lập vào ngày 11/06/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phần Mềm Ancom.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phần Mềm Ancom mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: ANCOM SOFT CO.,LTD

Địa chỉ: Số 23, ngách 22/127, đường Khuyến Lương - Phường Trần Phú - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105913254

Người ĐDPL: Lê Mạnh Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 11/06/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105913254

Lĩnh vực: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phần Mềm Ancom

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
3 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
4 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
5 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
6 10720 Sản xuất đường N
7 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
8 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
9 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
10 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
11 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
12 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
13 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
14 18110 In ấn N
15 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
16 18200 Sao chép bản ghi các loại N
17 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
18 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
19 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
20 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
21 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
22 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
23 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
24 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
25 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
26 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
27 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
28 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
29 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
30 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
31 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
32 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
33 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
34 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
35 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
36 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
37 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
38 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
39 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
40 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
41 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
42 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
43 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
44 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
45 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
46 3812 Thu gom rác thải độc hại N
47 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
48 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
49 3830 Tái chế phế liệu N
50 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
51 41000 Xây dựng nhà các loại N
52 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
53 42200 Xây dựng công trình công ích N
54 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
55 43110 Phá dỡ N
56 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
57 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
58 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
60 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
61 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
62 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
63 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
64 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
65 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
66 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
67 4541 Bán mô tô, xe máy N
68 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
69 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
70 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
71 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
72 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
73 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Y
74 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
75 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
76 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
77 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
78 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
80 46900 Bán buôn tổng hợp N
81 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
93 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
94 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
95 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
96 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
97 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
98 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
99 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
100 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
101 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
102 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
103 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
104 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
105 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
106 5224 Bốc xếp hàng hóa N
107 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
108 53100 Bưu chính N
109 53200 Chuyển phát N
110 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
111 5590 Cơ sở lưu trú khác N
112 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
113 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
114 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
115 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
116 58110 Xuất bản sách N
117 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
118 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
119 58190 Hoạt động xuất bản khác N
120 58200 Xuất bản phần mềm N
121 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
122 59120 Hoạt động hậu kỳ N
123 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
124 5914 Hoạt động chiếu phim N
125 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
126 60100 Hoạt động phát thanh N
127 60210 Hoạt động truyền hình N
128 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
129 6190 Hoạt động viễn thông khác N
130 62010 Lập trình máy vi tính N
131 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
132 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
133 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
134 63120 Cổng thông tin N
135 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
136 66120 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán N
137 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
138 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
139 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
140 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
141 73100 Quảng cáo N
142 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
143 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
144 7710 Cho thuê xe có động cơ N
145 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
146 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
147 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
148 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
149 79110 Đại lý du lịch N
150 79120 Điều hành tua du lịch N
151 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
152 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
153 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
154 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
155 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
156 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
157 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
158 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
159 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
160 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
161 82920 Dịch vụ đóng gói N
162 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
163 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
164 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
165 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
166 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
167 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
168 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
169 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
170 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
171 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
172 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100112728

Người đại diện: Lê Ngọc Hà

Số 04, đường Võ Văn Tần - Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700334776

Người đại diện: Dương Xuân Chiêu

Khu Xuân Cầm - Xã Xuân Sơn - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900802715

Người đại diện: Vũ Anh Tuấn

Số 103, đường Ngô Đức Kế - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603047483

Người đại diện: Võ Công Thành

ấp Sơn Hà - Xã Vĩnh Thanh - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702196415

Người đại diện: Nguyễn Kỳ Quân

Số 7 Đại lộ Độc lập, khu Công nghiệp Sóng Thần 1 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100100761

Người đại diện: Thái Văn Anh

Số 2 Quốc lộ 1A, xã Long Hiệp - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700334769

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tân

Tổ 3, khu 7 - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900802747

Người đại diện: Trần Hoàng Anh.

Số 222, đường Phong Định Cảng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603047451

Người đại diện: Đặng Văn Huấn

Số 127/3, ấp Độc Lập - Xã Giang Điền - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100101959

Người đại diện: Liao Yu Chun

ấp 5 xã Đức Hòa Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết