Công Ty Cổ Phần Dona Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dona Hà Nội do Trần Lê Thu Thảo thành lập vào ngày 09/07/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dona Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dona Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: DONA HANOI.,JSC

Địa chỉ: Số 38 Nguyễn Thị Định - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105938178

Người ĐDPL: Trần Lê Thu Thảo

Ngày bắt đầu HĐ: 09/07/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105938178

Lĩnh vực: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dona Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
4 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
7 05200 Khai thác và thu gom than non N
8 07100 Khai thác quặng sắt N
9 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
10 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Y
12 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
13 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
14 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
15 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
16 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
17 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
18 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
19 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
20 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
21 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
22 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
23 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
24 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
25 18110 In ấn N
26 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
27 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
28 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
29 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
30 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
31 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
32 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
33 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
34 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
35 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
36 24310 Đúc sắt thép N
37 24320 Đúc kim loại màu N
38 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
39 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
40 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
41 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
42 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
43 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
44 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
45 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
46 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
47 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
48 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
49 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
50 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
51 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
52 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
53 3812 Thu gom rác thải độc hại N
54 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
55 3830 Tái chế phế liệu N
56 41000 Xây dựng nhà các loại N
57 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
58 42200 Xây dựng công trình công ích N
59 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
60 43110 Phá dỡ N
61 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
62 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
63 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
64 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
65 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
66 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
67 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
68 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
69 4632 Bán buôn thực phẩm N
70 4633 Bán buôn đồ uống N
71 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
72 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
73 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
75 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400574376

425 Phan Châu Trinh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601046050

Người đại diện: Nguyễn Trần Hiếu

H22 đường Võ Thị Sáu, Phường Thống Nhất. - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700952634

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Toàn

Số 7, Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Sóng Thần 1 - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200800148

Người đại diện: Vũ Thành Công

Số 1 Đường Cát đá - Phường Lãm hà - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700377127-001

Người đại diện: CHRISTOPHE GUILLAUME

ấp 8, xã Sông Trầu - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700952225

Người đại diện: Đỗ Tuấn Anh

Số 207/2A, Khu phố Chiêu Liêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400574464

Lô 119 - 120 đường 10,5m KDC Tây Nam Hoà Cường - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200800282

Người đại diện: Nguyễn Văn Chính

Tổ 19, Tiểu khu 4 - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700952641

Người đại diện: Nguyễn Thắng Đủng

ấp 30/4, xã An Linh - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601046621

Người đại diện: Cao Ngọc Đức

VPGD: KP8 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết