Công Ty TNHH Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp T&T Basement

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp T&T Basement do Tràng Văn Thuấn thành lập vào ngày 12/07/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp T&T Basement.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp T&T Basement mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: T&T BASEMENT CO.,LTD

Địa chỉ: Xóm 3, thôn Phú Đô - Phường Phú Đô - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105943146

Người ĐDPL: Tràng Văn Thuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 12/07/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105943146

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp T&T Basement

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
3 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
4 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
5 3830 Tái chế phế liệu N
6 41000 Xây dựng nhà các loại N
7 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
8 42200 Xây dựng công trình công ích N
9 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
10 43110 Phá dỡ N
11 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
12 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
16 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
17 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
19 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
20 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
21 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
22 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
23 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
24 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
25 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
26 79110 Đại lý du lịch N
27 79120 Điều hành tua du lịch N