Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Công Nghệ Bách Nông Ngư

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Công Nghệ Bách Nông Ngư do Nguyễn Văn Quynh thành lập vào ngày 18/07/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Công Nghệ Bách Nông Ngư.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Công Nghệ Bách Nông Ngư mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: BACH NONG NGU .,JSC

Địa chỉ: Số 66, phố ô Cách - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105949444

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Quynh

Ngày bắt đầu HĐ: 18/07/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105949444

Lĩnh vực: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Công Nghệ Bách Nông Ngư

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01450 Chăn nuôi lợn N
13 0146 Chăn nuôi gia cầm N
14 01490 Chăn nuôi khác N
15 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
16 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
17 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
18 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
19 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
20 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
21 02210 Khai thác gỗ N
22 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
23 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
24 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
25 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
26 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
27 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
28 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
29 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
30 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
31 05200 Khai thác và thu gom than non N
32 07100 Khai thác quặng sắt N
33 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
34 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
35 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
36 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
37 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
38 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
39 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
40 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
41 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
42 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
43 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
44 10720 Sản xuất đường N
45 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
46 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
47 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
48 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
49 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
50 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
51 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
52 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
53 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
54 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
55 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
56 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
57 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
58 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
59 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
60 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
61 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
62 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
63 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
64 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
65 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
66 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
67 3812 Thu gom rác thải độc hại N
68 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
69 3830 Tái chế phế liệu N
70 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
71 41000 Xây dựng nhà các loại N
72 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
73 46310 Bán buôn gạo N
74 4632 Bán buôn thực phẩm N
75 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
76 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
77 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
78 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
79 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
80 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
81 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
83 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
84 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
85 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Y
87 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
92 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
93 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
94 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
95 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
96 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
97 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
98 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
99 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
100 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
101 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
102 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
103 73100 Quảng cáo N
104 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
105 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
106 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
107 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
108 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
109 8532 Giáo dục nghề nghiệp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312582628-001

Người đại diện: Đỗ Hữu Đồng Tâm

Số 569, tổ 3, KP 1 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000492535

Người đại diện: Bùi Quang Bình

Khu 1 - Thị trấn ái Nghĩa - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801195994

Người đại diện: Nguyễn Hòa Bình

KV Thới Ngươn B - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702361690-004

Người đại diện: Nguyễn Xuân Tuấn

Số 58, ấp Chòi Dúng - Xã Bình Mỹ - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901442102

Người đại diện: Lê Anh Tuấn

Khối 1 - Phường Thu Thuỷ - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603167244-001

Người đại diện: Lê Thị Mỹ Loan

Số 597, tổ 23, KP 6 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305458203-001

Người đại diện: Nguyễn Bá Phước

954 Phan Chu Trinh, phường An Sơn - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801196074

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuy

34/5, KV Bình Nhựt B - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305390812-006

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Số 01 ĐT 741, Khu phố An Hòa - Phường Hòa Lợi - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết