Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Sản Xuất & Thương Mại Thanh Tân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Sản Xuất & Thương Mại Thanh Tân do Nguyễn Đình Thanh thành lập vào ngày 01/08/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Sản Xuất & Thương Mại Thanh Tân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Sản Xuất & Thương Mại Thanh Tân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: THANH TAN TRADING & PRODUCTION INVESTMENT CONSULTANT JOINT S

Địa chỉ: Số nhà 308B, phố Minh Khai - Phường Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105956949

Người ĐDPL: Nguyễn Đình Thanh

Ngày bắt đầu HĐ: 01/08/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105956949

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Sản Xuất & Thương Mại Thanh Tân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
4 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
5 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
6 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
7 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
8 05200 Khai thác và thu gom than non N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
11 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
12 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
13 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
16 13110 Sản xuất sợi N
17 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
18 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
19 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
20 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
21 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
22 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
23 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
24 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
25 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
26 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
27 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
28 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
29 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
30 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
31 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
32 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
33 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
34 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
35 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
36 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
37 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
38 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
39 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
40 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
41 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
42 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
43 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
44 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
45 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
46 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
47 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
48 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
49 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
50 28230 Sản xuất máy luyện kim N
51 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
52 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
53 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
54 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
55 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
56 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
57 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
58 3812 Thu gom rác thải độc hại N
59 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
60 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
61 3830 Tái chế phế liệu N
62 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
63 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
64 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
65 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
66 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
67 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
68 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
69 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
70 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
71 4632 Bán buôn thực phẩm N
72 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
73 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
74 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
75 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
76 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
77 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
78 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
79 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
80 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
81 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
82 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
83 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
96 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
97 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
98 6910 Hoạt động pháp luật N
99 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
100 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
101 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602324670

Người đại diện: Lê Thị Hoa

Khu 2, ấp Suối Cả - Xã Long Giao - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200984689

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thành

144 - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701748712

Người đại diện: Chou Mei Ning

Số 122H/2, Khu phố 1B - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401323382

Lô 524 B3.6 KDC Hoà Thọ - Phường Hoà Thọ Đông - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602325240

Người đại diện: Vũ Văn Hùng

Văn phòng giao dịch: Tầng 4, BC1, KP 5A - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200984671

Người đại diện: Vũ Thị Vượng

Số 98/278 Đà Nẵng, Vạn Mỹ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701748871

Người đại diện: Trần Quang Huy

Số 674 Đường Phú Lợi, Khu phố 9 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401323343

Người đại diện: Đặng Thị Châu Anh

172 ỷ Lan Nguyên Phi - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200984632

Người đại diện: Nguyễn Văn Thạo

Số 44 Lê Lai, Lạc Viên - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602269229-001

Người đại diện: Trần Hoàng Vũ

Tổ 7, Khu 12, xã Long Đức - Xã Long Đức - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết