Công Ty Cổ Phần Ct&T

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Ct&T do Nguyễn Đình Chiến thành lập vào ngày 07/08/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Ct&T.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ct&T mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CTT., JSC

Địa chỉ: Số 19-TT13, Khu đô thị Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105963537

Người ĐDPL: Nguyễn Đình Chiến

Ngày bắt đầu HĐ: 07/08/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105963537

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ct&T

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 07100 Khai thác quặng sắt N
3 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
4 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
5 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
6 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
7 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
8 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
9 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
10 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
11 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
12 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
13 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
14 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
15 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
16 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
17 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
18 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
19 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
20 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
21 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
22 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
23 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
24 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
25 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
26 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
27 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
28 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
29 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
30 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
31 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
32 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
33 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
34 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
35 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
36 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
37 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
38 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
39 3812 Thu gom rác thải độc hại N
40 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
41 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
42 3830 Tái chế phế liệu N
43 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
44 41000 Xây dựng nhà các loại N
45 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
46 42200 Xây dựng công trình công ích N
47 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
48 43110 Phá dỡ N
49 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
50 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
51 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
52 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
53 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
54 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
55 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
56 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
57 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
58 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
59 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
60 4541 Bán mô tô, xe máy N
61 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
62 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
63 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
64 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
65 46310 Bán buôn gạo N
66 4632 Bán buôn thực phẩm N
67 4633 Bán buôn đồ uống N
68 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
69 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
70 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
71 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
72 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
73 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
74 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
75 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
76 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
77 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
78 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
79 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
80 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
87 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
88 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
89 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
90 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
91 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
92 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
93 5224 Bốc xếp hàng hóa N
94 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
95 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
97 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
98 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
99 58200 Xuất bản phần mềm N
100 6190 Hoạt động viễn thông khác N
101 62010 Lập trình máy vi tính N
102 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
103 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
104 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
105 63120 Cổng thông tin N
106 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
107 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
108 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
109 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
110 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
111 73100 Quảng cáo N
112 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
113 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
114 7710 Cho thuê xe có động cơ N
115 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
116 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
117 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
118 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
119 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
120 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
121 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
122 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
123 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
124 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
125 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
126 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
127 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
128 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
129 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
130 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
131 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
132 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
133 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4101462093

Người đại diện: Trương Thanh Hùng

Số 263/30 đường Quang Trung - Thị trấn Bồng Sơn - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500463485

Người đại diện: Nguyễn Thanh Sơn

Đường Lò Văn Giá, Tổ 1 - Phường Chiềng An - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800176225

Tổ dân phố 2 Thị trấn Đông khê Thạch An - Huyện Thạch An - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700123050

Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900678860

Người đại diện: Trần Minh Viên

Thôn Bến Lường - Xã Minh Sơn - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101462142

Người đại diện: Vương Thị Mai

Số 255 đường Đống Đa - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800176218

Khu 2 Thị trấn Đông khê - Huyện Thạch An - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500463439

Người đại diện: Trần Ngọc Sơn

Số nhà 55, đường Lê Đức Thọ, tổ 13 - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700123068

Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900276093-001

Người đại diện: Ngô Văn Tình

Số 30 khu Chính - Thị trấn Đồng Mỏ - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101462086

Người đại diện: Nguyễn Văn Toàn

Số 211 đường Chu Văn An - Thị trấn Phù Mỹ - Huyện Phù Mỹ - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800176183

Thạch An - Huyện Thạch An - Cao Bằng

Xem chi tiết