1 |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
N |
2 |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
N |
3 |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
N |
4 |
01461 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
N |
5 |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
N |
6 |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
N |
7 |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
N |
8 |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
N |
9 |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
N |
10 |
01700 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
N |
11 |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
N |
12 |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
N |
13 |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
N |
14 |
03230 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
N |
15 |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
N |
16 |
08102 |
Khai thác cát, sỏi |
N |
17 |
09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
N |
18 |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
N |
19 |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
20 |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
N |
21 |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
N |
22 |
13130 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
N |
23 |
13210 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
N |
24 |
13240 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
N |
25 |
15120 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
N |
26 |
15200 |
Sản xuất giày dép |
N |
27 |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
N |
28 |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
N |
29 |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
N |
30 |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
N |
31 |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
N |
32 |
18110 |
In ấn |
N |
33 |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
N |
34 |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
N |
35 |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
N |
36 |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
37 |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
N |
38 |
22110 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
N |
39 |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
N |
40 |
23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
N |
41 |
23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
N |
42 |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
N |
43 |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
N |
44 |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
N |
45 |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
N |
46 |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
N |
47 |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
N |
48 |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
N |
49 |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
Y |
50 |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
N |
51 |
26600 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
N |
52 |
26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
N |
53 |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
54 |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
N |
55 |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
N |
56 |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
N |
57 |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
N |
58 |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
N |
59 |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
N |
60 |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
N |
61 |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
N |
62 |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
N |
63 |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
N |
64 |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
N |
65 |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
N |
66 |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
N |
67 |
29100 |
Sản xuất xe có động cơ |
N |
68 |
29300 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
N |
69 |
30200 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
N |
70 |
30910 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
N |
71 |
30920 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
N |
72 |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
N |
73 |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
N |
74 |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
N |
75 |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
N |
76 |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
N |
77 |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
N |
78 |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
N |
79 |
3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
N |
80 |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
N |
81 |
3830 |
Tái chế phế liệu |
N |
82 |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
N |
83 |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
N |
84 |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
N |
85 |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
N |
86 |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
N |
87 |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
88 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
N |
89 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
N |
90 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
N |
91 |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
N |
92 |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
93 |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
N |
94 |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
N |
95 |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
96 |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
N |
97 |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
N |
98 |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
99 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
100 |
46101 |
Đại lý |
N |
101 |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
N |
102 |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
N |
103 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
104 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
105 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
106 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
107 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
108 |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
N |
109 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
110 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
111 |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
112 |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
113 |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
114 |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
115 |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
116 |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
117 |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
118 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
119 |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
120 |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
121 |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
122 |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
123 |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
124 |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
N |
125 |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
N |
126 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
N |
127 |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
128 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
N |
129 |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
N |
130 |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
N |
131 |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
N |
132 |
59200 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
N |
133 |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
N |
134 |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
N |
135 |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
N |
136 |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
N |
137 |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
N |
138 |
63120 |
Cổng thông tin |
N |
139 |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
N |
140 |
73100 |
Quảng cáo |
N |
141 |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
N |
142 |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
N |
143 |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
N |
144 |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
145 |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
N |
146 |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
N |
147 |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
N |
148 |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
N |
149 |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
N |
150 |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
N |
151 |
90000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
N |
152 |
9200 |
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
N |
153 |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
N |
154 |
95120 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
N |
155 |
95210 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
N |
156 |
95220 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
N |
157 |
95230 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
N |
158 |
95240 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
N |
159 |
95290 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |