Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Dịch Vụ Và Kỹ Thuật Thiên Thái

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Dịch Vụ Và Kỹ Thuật Thiên Thái do Lại Thu Thủy thành lập vào ngày 14/08/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Dịch Vụ Và Kỹ Thuật Thiên Thái.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Dịch Vụ Và Kỹ Thuật Thiên Thái mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: THIEN THAI TECHNIQUES CO.,LTD

Địa chỉ: Số nhà 7, ngõ 151A Thái Hà - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105968609

Người ĐDPL: Lại Thu Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 14/08/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105968609

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Dịch Vụ Và Kỹ Thuật Thiên Thái

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
3 0146 Chăn nuôi gia cầm N
4 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
5 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
6 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
7 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
8 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
9 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
10 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
11 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
12 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
13 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
14 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08102 Khai thác cát, sỏi N
17 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
18 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
19 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
20 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
21 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
22 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
23 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
24 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
25 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
26 15200 Sản xuất giày dép N
27 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
28 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
29 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
30 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
31 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
32 18110 In ấn N
33 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
34 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
35 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
36 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
37 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
38 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
39 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
40 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
41 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
42 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
43 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
44 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
45 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
46 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
47 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
48 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
49 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Y
50 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
51 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
52 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
53 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
54 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
55 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
56 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
57 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
58 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
59 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
60 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
61 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
62 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
63 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
64 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
65 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
66 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
67 29100 Sản xuất xe có động cơ N
68 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
69 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
70 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
71 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
72 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
73 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
74 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
75 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
76 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
77 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
78 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
79 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
80 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
81 3830 Tái chế phế liệu N
82 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
83 41000 Xây dựng nhà các loại N
84 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
85 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
86 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
87 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
88 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
89 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
90 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
91 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
92 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
93 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
94 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
95 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
96 4541 Bán mô tô, xe máy N
97 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
98 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
99 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
100 46101 Đại lý N
101 4633 Bán buôn đồ uống N
102 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
103 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
104 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
105 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
106 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
107 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
108 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
109 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
110 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
111 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
112 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
125 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
126 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
127 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
128 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
129 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
130 58200 Xuất bản phần mềm N
131 5914 Hoạt động chiếu phim N
132 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
133 6190 Hoạt động viễn thông khác N
134 62010 Lập trình máy vi tính N
135 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
136 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
137 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
138 63120 Cổng thông tin N
139 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
140 73100 Quảng cáo N
141 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
142 7710 Cho thuê xe có động cơ N
143 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
144 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
145 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
146 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
147 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
148 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
149 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
150 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
151 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
152 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
153 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
154 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
155 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
156 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
157 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
158 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
159 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1900262151

27/2 Đường Hoà Bình P7 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200103876

Người đại diện: Nguyễn Đức Thuận

Số nhà 187 đường Lý Tự Trọng, tổ 2, khu phố 1 - Thị trấn Mậu A - Huyện Văn Yên - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500512948

Người đại diện: Nguyễn Văn Duyên

Thôn Kiên Tháp, Xã Tam Quan, Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701771070

Người đại diện: Hoàng Thị Loan

Tổ 1, Khu 1 - Phường Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900262169

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

332, đường Võ Thị Sáu, khóm 8 - Phường 3 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200124682

Người đại diện: Nguyễn Tiến Vĩnh

tổ 56B - Phường Nguyễn Thái Học - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201117345

Người đại diện: Nguyễn Bá Thiên

Số nhà 1522, ấp Phú Xuân - Huyện Tân Phước - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500512962

Người đại diện: Nguyễn Phương Thùy

Số 97, Đường Tôn Đức Thắng - Phường Khai Quang - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701771088

Người đại diện: Nguyễn Văn Luyến

Số 131, phố 1 - Phường Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000248170-005

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Sương

11-13B, Trung Tâm Thương Mại Bạc Liêu P3 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200123505

Người đại diện: Nguyễn Duy Tuyên

Số nhà 882 - Phường Minh Tân - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết