Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vật Liệu Nhiệt Đới Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vật Liệu Nhiệt Đới Việt Nam do Nguyễn Mạnh Cường thành lập vào ngày 16/08/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vật Liệu Nhiệt Đới Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vật Liệu Nhiệt Đới Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VN TROMAT.,JSC

Địa chỉ: Số 49 Hoa Bằng - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105971993

Người ĐDPL: Nguyễn Mạnh Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 16/08/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105971993

Lĩnh vực: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vật Liệu Nhiệt Đới Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
2 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
3 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
4 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
5 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
6 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Y
7 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
8 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
9 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
10 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
11 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
12 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
13 15200 Sản xuất giày dép N
14 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
15 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
16 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
17 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
18 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
19 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
20 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
21 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
22 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
23 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
24 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
25 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
26 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
27 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
28 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
29 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
30 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
31 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
32 3812 Thu gom rác thải độc hại N
33 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
34 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
35 3830 Tái chế phế liệu N
36 41000 Xây dựng nhà các loại N
37 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
38 42200 Xây dựng công trình công ích N
39 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
40 43110 Phá dỡ N
41 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
42 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
43 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
44 46310 Bán buôn gạo N
45 4632 Bán buôn thực phẩm N
46 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
47 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
48 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
49 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
50 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
51 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
53 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
59 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
60 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
61 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
62 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
63 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
64 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
65 6910 Hoạt động pháp luật N
66 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
67 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
68 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
69 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
70 73100 Quảng cáo N
71 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
72 7710 Cho thuê xe có động cơ N
73 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
74 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
75 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
76 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
77 8532 Giáo dục nghề nghiệp N