Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Lam Sơn Chi Nhánh Phía Bắc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Lam Sơn Chi Nhánh Phía Bắc do Lê Tiến Dũng thành lập vào ngày 06/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Lam Sơn Chi Nhánh Phía Bắc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Lam Sơn Chi Nhánh Phía Bắc mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 11, Lô 1E Khu đô thị Trung Yên - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105972066-002

Người ĐDPL: Lê Tiến Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 06/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 0105972066-002

Lĩnh vực: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Lam Sơn Chi Nhánh Phía Bắc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
3 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
4 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
5 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
6 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
7 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
8 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
9 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
10 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
11 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
12 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
13 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
14 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
15 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
16 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
17 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
18 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
19 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
20 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
21 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
22 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
23 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
24 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
25 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
26 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
27 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
28 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
29 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
30 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
31 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
32 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
33 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
34 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
35 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
36 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
37 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
38 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
39 3812 Thu gom rác thải độc hại N
40 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
41 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
42 3830 Tái chế phế liệu N
43 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
44 41000 Xây dựng nhà các loại N
45 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Y
46 42200 Xây dựng công trình công ích N
47 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
48 43110 Phá dỡ N
49 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
50 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
51 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
52 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
53 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
54 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
55 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
56 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
57 4632 Bán buôn thực phẩm N
58 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
59 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
60 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
61 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
62 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
63 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
64 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
65 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
66 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
67 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
70 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
71 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
72 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
73 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
74 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
75 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
76 6190 Hoạt động viễn thông khác N
77 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
78 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
79 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
80 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
81 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
82 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
83 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
84 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
85 7710 Cho thuê xe có động cơ N
86 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
87 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
88 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
89 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
90 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
91 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
92 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
93 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
94 85100 Giáo dục mầm non N
95 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
96 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101778163-028

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Khánh

Số 96 Phan Chu Trinh - Phường Thắng Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900866176

Lương Hội - Huyện Kim Động - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801142359

Người đại diện: Đặng Xuân Hùng

Khu I Hạ Chiểu - Thị trấn Minh Tân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401849922

Người đại diện: Trương Văn Kích

102 Nguyễn Tư Giản, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001224148

Người đại diện: Trần Nha Minh

Số 143 đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Tân Lập - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900865937

Người đại diện: Trần Xuân Diễn

Thôn Ngọc Đồng - Xã Ngọc Thanh - Huyện Kim Động - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401849961

Người đại diện: Hà Thị Ánh Tuyết

86 Nguyễn Xuân Khoát, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801142341

Người đại diện: Đồng Văn Khải

Thôn Phong Nội - Xã Bình Dân - Huyện Kim Thành - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001225617

Người đại diện: Trịnh Minh Tuệ

Tổ 5, thôn Tiến Đạt - Xã Quảng Tiến - Huyện Cư M'gar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900865895

Người đại diện: Vũ Công Thắng

Thôn Tuấn Dị - Xã Trưng Trắc - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106788824-002

Người đại diện: Đào Đắc Dục

Số nhà 27 khu 15 thị trấn Lai Cách - Thị trấn Lai Cách - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401850156

Người đại diện: Dương Công Lý

K264/42 Hoàng Văn Thái, Phường Hoà Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết