Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Cây Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Cây Việt do Nguyễn Ngọc Hưng thành lập vào ngày 15/08/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Cây Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Cây Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VIETTREES .,JSC

Địa chỉ: Số 1, ngách 22/27, ngõ 124, đường âu Cơ - Phường Tứ Liên - Quận Tây Hồ - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105972193

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 15/08/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105972193

Lĩnh vực: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Cây Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01190 Trồng cây hàng năm khác N
4 0121 Trồng cây ăn quả N
5 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
6 01290 Trồng cây lâu năm khác N
7 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
8 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0146 Chăn nuôi gia cầm N
11 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
12 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
13 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
14 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
15 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
16 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
17 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
18 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
19 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
20 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
21 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
22 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
23 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
26 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
27 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
28 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
29 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
30 10720 Sản xuất đường N
31 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
32 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
33 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
34 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
35 13110 Sản xuất sợi N
36 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
37 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
38 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
39 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
40 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
41 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
42 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
43 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
44 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
45 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
46 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
47 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
48 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
49 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
50 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
51 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
52 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
53 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
54 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
55 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
56 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
57 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
58 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
59 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
60 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
61 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
62 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
63 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
64 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
65 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
66 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
67 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
68 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
69 3830 Tái chế phế liệu N
70 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
71 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
72 42200 Xây dựng công trình công ích N
73 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
74 4632 Bán buôn thực phẩm N
75 4633 Bán buôn đồ uống N
76 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
77 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
78 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
79 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
80 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
89 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
90 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
91 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
92 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
93 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
94 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
95 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
96 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
97 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
98 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
99 7710 Cho thuê xe có động cơ N
100 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
101 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
102 79110 Đại lý du lịch N
103 79120 Điều hành tua du lịch N
104 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
105 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Y
106 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
107 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
108 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
109 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
110 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
111 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
112 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310737403

Người đại diện: Lâm Thị Kim Oanh

Số nhà 30 Cao Thắng - Phuờng 05 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102840022

Người đại diện: Trần Vinh

Số 26 Phạm Hồng Thái - Phường Nguyễn Trung Trực - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305723388-001

Người đại diện: Lâm Bình Tiến

Lô 6-7 Đường D6, KCN Tân Thới Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304693275

Người đại diện: Hà Minh Tuấn

384/11 Lý Thường Kiệt Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106273448-001

Người đại diện: Kiều Xuân Việt

Tòa nhà Thiên Tân, lầu 6, phòng 602, số 18B Nam Quốc Cang - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105995031

Người đại diện: Lưu Thị Huyền Nhung

Số 10 tổ 29 - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102843249

Phòng 1303 tầng 13 tòa nhà Thành Công, 25 Láng Hạ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310743742

Người đại diện: Lê Bá Dũng

18B Trần Quang Diệu - Phường 13 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304691493

Người đại diện: Đinh Văn Điểu

243/1/22E Tô Hiến Thành - Phường 13 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312402963

Người đại diện: Nguyễn Thế Phong

672/1/19 Đường Lê Văn Khương, Khu phố 7 - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313345041

Người đại diện: Lê Be

159 Phạm Ngũ Lão - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105995017

Người đại diện: Đỗ Huy Khiêm

Nhà số 2, ngách 42A, ngõ 132 đường Cầu Giấy - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết