Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Vĩnh Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Vĩnh Hưng do Đặng Quang Hưng thành lập vào ngày 20/08/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Vĩnh Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Vĩnh Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VINH HUNG TRADING AND INVESTMENT COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số 29 ngõ Nguyễn Công Trứ - Phường Đồng Nhân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105976254

Người ĐDPL: Đặng Quang Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 20/08/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105976254

Lĩnh vực: Đại lý du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Vĩnh Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
4 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
5 05200 Khai thác và thu gom than non N
6 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
7 07100 Khai thác quặng sắt N
8 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
13 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
14 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
15 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
16 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
17 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
18 15200 Sản xuất giày dép N
19 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
20 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
21 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
22 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
23 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
24 18110 In ấn N
25 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
26 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
27 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
28 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
29 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
30 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
31 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
32 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
33 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
34 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
35 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
36 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
37 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
38 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
39 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
40 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
41 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
42 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
43 3830 Tái chế phế liệu N
44 41000 Xây dựng nhà các loại N
45 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
46 42200 Xây dựng công trình công ích N
47 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
48 43110 Phá dỡ N
49 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
50 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
51 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
52 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
53 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
54 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
55 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
56 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
57 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
58 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
59 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
60 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
61 46310 Bán buôn gạo N
62 4632 Bán buôn thực phẩm N
63 4633 Bán buôn đồ uống N
64 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
65 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
66 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
67 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
68 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
69 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
70 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
71 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
72 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
73 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
74 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
75 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
76 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
90 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
91 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
92 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
93 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
94 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
95 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
96 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
97 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
98 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
99 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
100 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
101 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
102 5224 Bốc xếp hàng hóa N
103 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
104 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
105 5590 Cơ sở lưu trú khác N
106 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
107 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
108 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
109 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
110 6190 Hoạt động viễn thông khác N
111 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
112 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
113 6910 Hoạt động pháp luật N
114 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
115 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
116 73100 Quảng cáo N
117 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
118 7710 Cho thuê xe có động cơ N
119 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
120 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
121 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
122 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
123 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
124 79110 Đại lý du lịch Y
125 79120 Điều hành tua du lịch N
126 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
127 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
128 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
129 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
130 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
131 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
132 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
133 82920 Dịch vụ đóng gói N
134 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
135 85100 Giáo dục mầm non N
136 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
137 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
138 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
139 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
140 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
141 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
142 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
143 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
144 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
145 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
146 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
147 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701555439

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tình

29/3, tổ 3, khu phố 3 - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200887533

Người đại diện: Đào Anh Cường

Số 12 Lô 10 xi măng - Phường Thượng lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400686785

Người đại diện: Ngô Văn Tú

56 Cô Bắc - Phường Hải Châu II - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701553583

Người đại diện: Lê Thị Nguyệt

141 Hoàng Hoa Thám -TTLT - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304073313-005

Người đại diện: Phạm Ngọc Thạch

Số 62 đường 351 thôn Quỳnh Hoàng - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701555044

Người đại diện: Nguyễn anh Đào

Khu 7 Phường Phú hòa - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400686827

Người đại diện: Trần Thị Bạch Liên

397- ông ích Khiêm - Phường Hải Châu II - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800136500-006

Người đại diện: Nguyễn Trường Sơn

Số 358 Đà nẵng - Phường Đông hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết