Công Ty Cổ Phần Fbc Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Fbc Việt Nam do Đặng Tất Đạt thành lập vào ngày 07/09/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Fbc Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Fbc Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: FBC.,JSC

Địa chỉ: Thôn Phú Thứ - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105987270

Người ĐDPL: Đặng Tất Đạt

Ngày bắt đầu HĐ: 07/09/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105987270

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Fbc Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
21 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
22 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
23 01450 Chăn nuôi lợn N
24 0146 Chăn nuôi gia cầm N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
27 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
28 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
29 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
30 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
31 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
32 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
39 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
40 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
41 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
42 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
43 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
44 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
45 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
46 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
47 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
48 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
49 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
50 10720 Sản xuất đường N
51 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
52 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
53 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
54 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
55 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
56 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
57 11020 Sản xuất rượu vang N
58 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
59 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
60 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
61 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
62 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
63 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
64 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
65 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
66 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
67 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
68 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
69 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
70 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
71 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
72 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
73 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
74 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
75 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
76 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
77 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
78 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
79 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
80 3830 Tái chế phế liệu N
81 41000 Xây dựng nhà các loại N
82 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
83 42200 Xây dựng công trình công ích N
84 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
85 43110 Phá dỡ N
86 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
87 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
88 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
89 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
90 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
91 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
92 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
93 46310 Bán buôn gạo N
94 4632 Bán buôn thực phẩm N
95 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
96 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
97 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
98 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
99 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
100 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
101 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
103 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
104 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
105 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
110 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
111 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
112 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
113 5224 Bốc xếp hàng hóa N
114 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
115 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
116 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
117 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
118 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
119 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
120 73100 Quảng cáo N
121 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
122 7710 Cho thuê xe có động cơ N
123 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
124 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
125 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
126 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
127 79110 Đại lý du lịch N
128 79120 Điều hành tua du lịch N
129 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310940155

Người đại diện: Hứa Bích Châu

2/25H Đường ấp Đình, Tổ ấp Đình - Xã Tân Xuân - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313271512

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Ngân

79 Đường Nguyễn Duy Cung - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106328048

Người đại diện: Dương Hà Hải

Số 11, ngõ 663, phố Trương Định - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313495745

Người đại diện: Lê Thanh ấn

154/4/11 Nguyễn Phúc Chu - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102159215

Người đại diện: Nguyễn Thanh Dũng

số 20 Bà Triệu, phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310939336

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Loan

63/2A ấp Đông - Xã Thới Tam Thôn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313271456

Người đại diện: Trần Quốc Huy

276/24 Thống Nhất - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106328030

Người đại diện: Nguyễn Thị Tình

Số 5, ngõ 49, đường Lĩnh Nam - Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313361237

Người đại diện: Hoàng Lê Phương Trinh

380 Bùi Hữu Nghĩa - Phường 2 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313495777

Người đại diện: Đỗ Anh Tuấn

70 Thăng Long - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102159712

Người đại diện: Vũ Việt Anh

số 69 Lãn Ông, phường Hàng Bồ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313271858

Người đại diện: Nguyễn Đình Chiến

36/14/17 Lê Lai - Phường 3 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết