Công Ty TNHH Kỹ Thuật Dịch Vụ Phượng Hoàng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Dịch Vụ Phượng Hoàng do Nguyễn Danh Phong thành lập vào ngày 13/09/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kỹ Thuật Dịch Vụ Phượng Hoàng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Dịch Vụ Phượng Hoàng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: PHUONG HOANG TECHNICAL SERVICES COMPANY LIMITED

Địa chỉ: P16A - G1B - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105990121

Người ĐDPL: Nguyễn Danh Phong

Ngày bắt đầu HĐ: 13/09/2012

Giấy phép kinh doanh: 0105990121

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Dịch Vụ Phượng Hoàng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
3 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
4 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
5 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
6 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
7 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
8 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
9 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
10 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
11 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
12 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
13 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
14 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
15 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
16 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
17 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
18 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
19 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
20 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
21 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
22 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
23 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
24 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
25 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
26 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
27 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
28 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
29 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
30 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
31 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
32 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
33 29100 Sản xuất xe có động cơ N
34 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
35 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
36 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
37 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
38 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
39 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
40 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
41 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
42 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
43 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
44 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
45 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
46 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
47 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
48 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
49 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
50 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
51 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
52 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
53 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
54 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
55 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
56 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
57 4541 Bán mô tô, xe máy N
58 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
59 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
60 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
61 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
62 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
63 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
64 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
65 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
66 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
67 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
68 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
70 46900 Bán buôn tổng hợp Y
71 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
72 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
81 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
82 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
83 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
84 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
85 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
86 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
87 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
88 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
89 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
90 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
91 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
92 82920 Dịch vụ đóng gói N
93 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5701417658

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thanh

Số nhà 30, phố Dân Chủ - Phường Hoà Lạc - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800003578

Phố Thái học 2- TT Sao đỏ - Thị xã Chí Linh - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600289175

Người đại diện: Bùi Đình Tuấn

Số 35 - Bến Thóc, phường Ngô Quyền - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102644846-001

Người đại diện: Lê Thị Hồng Khánh

618 Trường Chinh - Phường Hoà Phát - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400101161-005

Người đại diện: Hồ Đăc Thêm

2A Bùi Thị Xuân - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800342764

Người đại diện: Nguyễn Bá Hoàn

Số nhà 24, phố Bắc Kinh - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701417827

Người đại diện: Đinh Thị Oanh

Tổ 8, khu 8 - Phường Hải Hoà - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401666975-001

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thiện

118 Mai Lão Bạng - Phường Thuận Phước - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600289168

Đường Lương Thế Vinh - Thị trấn Gôi - Huyện Vụ Bản - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000251692

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoà

30 Nguyễn Chí Thanh - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701417792

Người đại diện: Nguyễn Văn Hưng

Thôn Mễ Xá - Xã Hưng Đạo - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800747016

Người đại diện: Nguyễn Thanh Sơn

Số 5/15 Hoàng Văn Thụ - Phường Trần Phú - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết