Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Soa Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Soa Việt Nam do Lê Tấn Cường thành lập vào ngày 03/10/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Soa Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Soa Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: SOA TECHNOLOGY ., JSC

Địa chỉ: Số 21, ngõ 41/82, phố Vọng - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106004149

Người ĐDPL: Lê Tấn Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 03/10/2012

Giấy phép kinh doanh: 0106004149

Lĩnh vực: Sản xuất thiết bị truyền thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Soa Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
3 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
4 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
5 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
6 01450 Chăn nuôi lợn N
7 0146 Chăn nuôi gia cầm N
8 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
9 02210 Khai thác gỗ N
10 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
11 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
12 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
13 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
14 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
15 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
16 07100 Khai thác quặng sắt N
17 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
18 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
19 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
20 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
21 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
22 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
23 10720 Sản xuất đường N
24 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
25 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
26 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
27 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
28 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
29 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
30 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
31 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
32 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
33 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
34 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
35 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
36 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
37 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
38 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
39 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
40 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông Y
41 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
42 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
43 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
44 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
45 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
46 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
47 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
48 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
49 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
50 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
51 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
52 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
53 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
54 3830 Tái chế phế liệu N
55 41000 Xây dựng nhà các loại N
56 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
57 42200 Xây dựng công trình công ích N
58 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
59 43110 Phá dỡ N
60 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
61 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
62 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
63 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
64 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
65 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
66 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
67 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
68 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
69 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
70 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
71 4541 Bán mô tô, xe máy N
72 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
73 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
74 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
75 4632 Bán buôn thực phẩm N
76 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
77 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
78 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
79 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
80 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
81 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
82 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
84 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
93 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
94 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
95 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
97 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
98 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
99 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
100 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
101 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
102 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
103 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
104 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
105 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
106 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
107 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
108 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702210765

Người đại diện: Võ Trí Dũng

Số 1/8, Khu phố Thống Nhất 1 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800501649

471 - ấp Tân Hiệp - Tân Bình - Huyện Phụng Hiệp (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500234844

Người đại diện: PhạmThị Thanh Mai

K 6 lam Sơn - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200663900

Cam Phước Tây - Xã Cam Phước Tây - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900861196

Người đại diện: Hồ Trọng Phú

Nhà ông Hồ Trọng Phú, xóm 6 xã Quỳnh Văn - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801125501

Người đại diện: Hà Trọng Tuấn

Xóm 25 - Xã Xuân Tín - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800501656

Người đại diện: Trương Văn Hòa

212/10, Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702150234-001

Người đại diện: Lương Thị Kim Xuyến

Thửa đất số 36, 48, 72, 76, 77, Tờ bản đồ số 37, ấp Lồ ồ - Xã An Tây - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200663918

Xã Cam Phước Đông - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500199607

Người đại diện: Nhguyễn Thị Biết

chợ TT Phước Bửu - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900861189

Người đại diện: Lê Anh Dinh

Nhà ông Lê Văn Dinh, khối 2 phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801125678

Người đại diện: Ngô Ngọc Thái

Số nhà 22 đường Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết