Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Enser Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Enser Việt Nam do Đặng Thị Thu Hằng thành lập vào ngày 02/10/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Enser Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Enser Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: ENSER EST VIET NAM CO.,LTD

Địa chỉ: Số 23, ngách 193/22, tổ 14, phố Bồ Đề - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106004170

Người ĐDPL: Đặng Thị Thu Hằng

Ngày bắt đầu HĐ: 02/10/2012

Giấy phép kinh doanh: 0106004170

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Enser Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
2 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
3 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
4 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
5 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
6 11020 Sản xuất rượu vang N
7 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
8 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
9 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
10 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
11 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
12 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
13 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
14 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
15 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
16 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
17 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
18 15200 Sản xuất giày dép N
19 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
20 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
21 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
22 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
23 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
24 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
25 18110 In ấn N
26 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
27 18200 Sao chép bản ghi các loại N
28 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
29 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
30 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
31 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
32 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
33 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
34 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
35 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
36 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
37 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
38 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
39 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
40 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
41 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
42 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
43 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
44 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
45 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
46 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
47 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
48 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
49 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
50 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
51 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
52 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
53 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
54 26520 Sản xuất đồng hồ N
55 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
56 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
57 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
58 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
59 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
60 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
61 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
62 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
63 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
64 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
65 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
66 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
67 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
68 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
69 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
70 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
71 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
72 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
73 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
74 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
75 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
76 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
77 28230 Sản xuất máy luyện kim N
78 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
79 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
80 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
81 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
82 29100 Sản xuất xe có động cơ N
83 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
84 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
85 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
86 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
87 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
88 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
89 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
90 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
91 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
92 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
93 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
94 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
95 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
96 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
97 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
98 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
99 3812 Thu gom rác thải độc hại N
100 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
101 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
102 3830 Tái chế phế liệu N
103 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
104 41000 Xây dựng nhà các loại N
105 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
106 42200 Xây dựng công trình công ích N
107 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
108 43110 Phá dỡ N
109 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
110 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
111 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
112 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
113 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
114 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
115 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
116 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
117 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
118 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
119 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
120 4541 Bán mô tô, xe máy N
121 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
122 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
123 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
124 46310 Bán buôn gạo N
125 4632 Bán buôn thực phẩm N
126 4633 Bán buôn đồ uống N
127 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
128 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
129 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
130 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
131 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
132 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
133 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
134 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
135 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
136 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
137 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
138 46900 Bán buôn tổng hợp N
139 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
140 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
141 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
160 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
161 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
162 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
163 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
164 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
165 5224 Bốc xếp hàng hóa N
166 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
167 6190 Hoạt động viễn thông khác N
168 62010 Lập trình máy vi tính N
169 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
170 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
171 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
172 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
173 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
174 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
175 7710 Cho thuê xe có động cơ N
176 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
177 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
178 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
179 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
180 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
181 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
182 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
183 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
184 82920 Dịch vụ đóng gói N
185 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
186 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
187 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
188 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
189 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
190 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
191 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
192 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
193 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106995813

Người đại diện: Phạm Thanh Hoài

Số 62 Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303522809-001

Người đại diện: Trần Lê Trung

279 Hải Thượng Lãn Ông Phường 13 - Phường 13 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313971458

Người đại diện: Phạm Quốc Bình

G5 Đường D3, Khu phố 4 - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107388508

Người đại diện: Bùi Thị Kim Anh

Tầng 8, tòa nhà Sannam, số 78 phố Duy Tân - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107073829

Người đại diện: Bùi Ngọc Canh

Liền kề 27, số nhà 21, khu đô thị Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312031927

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Mai Anh

1872 Phạm Thế Hiển - Phường 6 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301424549-003

Người đại diện: Huỳnh Thị Thanh Nhã

Tầng 15, tòa nhà Ocean Park, số 1, phố Đào Duy Anh - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310294984

Người đại diện: Huỳnh Lâm Thanh Phương

22/94D Trần Bình Trọng - Phường 01 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313970687

Người đại diện: Đỗ Văn Đông

71/39 Tổ 26, khu phố 3A, Đường Tân Thới Hiệp 13 - phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107073794

Người đại diện: Cao Thị Nhiên

Số 138, tổ dân phố Thành Công - Phường Dương Nội - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107389011

Người đại diện: Tạ Thị Hà Phương

Số 12, Ngách 72/28 Đường Dương Quảng Hàm - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310911683-002

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Hải

Số 25, ngõ 165 Thái Hà - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết