Khách Sạn Mường Thanh Vũng Tàu - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Mường Thanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Khách Sạn Mường Thanh Vũng Tàu - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Mường Thanh do Hoàng Hùng thành lập vào ngày 18/03/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Khách Sạn Mường Thanh Vũng Tàu - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Mường Thanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Khách Sạn Mường Thanh Vũng Tàu - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Mường Thanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: MUONG THANH VUNG TAU HOTEL

Địa chỉ: Số 9 Thống Nhất - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106011932-016

Người ĐDPL: Hoàng Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 18/03/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106011932-016

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Khách Sạn Mường Thanh Vũng Tàu - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Mường Thanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
3 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
4 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
5 02210 Khai thác gỗ N
6 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
7 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
8 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
9 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
10 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
11 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
12 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
13 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
14 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
15 3830 Tái chế phế liệu N
16 41000 Xây dựng nhà các loại N
17 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
18 42200 Xây dựng công trình công ích N
19 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
20 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
21 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
22 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
23 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
24 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
25 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
26 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
39 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
40 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
41 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
42 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
43 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
44 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
45 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
46 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
47 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
48 6910 Hoạt động pháp luật N
49 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
50 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
51 73100 Quảng cáo N
52 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
53 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
54 7710 Cho thuê xe có động cơ N
55 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
56 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
57 79110 Đại lý du lịch N
58 79120 Điều hành tua du lịch N
59 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
60 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
61 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
62 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
63 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
64 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
65 85100 Giáo dục mầm non N
66 85200 Giáo dục tiểu học N
67 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
68 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
69 85410 Đào tạo cao đẳng N
70 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
71 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
72 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
73 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N
74 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
75 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
76 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
77 93190 Hoạt động thể thao khác N
78 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
79 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
80 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
81 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N

Tỉnh thành phố