Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Đại Cát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Đại Cát do Nguyễn Việt Hưng thành lập vào ngày 19/10/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Đại Cát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Đại Cát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: DAI CAT INVESTMENT AND DEVELOPMENT COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số nhà 33, ngõ 97, phố Triều Khúc - Phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106017243

Người ĐDPL: Nguyễn Việt Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 19/10/2012

Giấy phép kinh doanh: 0106017243

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Đại Cát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
4 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
7 05200 Khai thác và thu gom than non N
8 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
9 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
13 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
14 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
15 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
16 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
17 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
18 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
19 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
20 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
21 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
22 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
23 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
24 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
25 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
26 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
27 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
28 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
29 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
30 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
31 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
32 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
33 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
34 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
35 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
36 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
37 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
38 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
39 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
40 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
41 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
42 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
43 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
44 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
45 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
46 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
47 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
48 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
49 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
50 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
51 3812 Thu gom rác thải độc hại N
52 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
53 3830 Tái chế phế liệu N
54 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
55 41000 Xây dựng nhà các loại N
56 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
57 42200 Xây dựng công trình công ích N
58 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
59 43110 Phá dỡ N
60 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
61 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
62 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
63 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
64 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
65 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
66 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
67 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
68 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
69 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
70 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
71 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
73 46900 Bán buôn tổng hợp N
74 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
75 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
76 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
77 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
78 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
79 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
80 5224 Bốc xếp hàng hóa N
81 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
82 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
83 7710 Cho thuê xe có động cơ N
84 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
85 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
86 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
87 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
88 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
89 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
90 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
91 82920 Dịch vụ đóng gói N
92 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
93 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
94 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107451774

Người đại diện: Hoàng Thị Xuân

Số 9 Trần Hưng Đạo - Phường Phan Chu Trinh - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104944098

Người đại diện: Trần Đình Phong

Thôn Nhị Khê - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314921763

Người đại diện: Lê Thị Bé

165 Gò Dưa, Khu phố 3, Phường Tam Bình, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108245044

Người đại diện: Trần Thị Hương

Số 4, ngõ 4 Kim Đồng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104840797

Người đại diện: Chu Văn Thành

thôn Vĩnh Lộc - Phùng Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107817066

Người đại diện: Hoàng Văn Mạnh

Khu tái định cư quốc lộ 1B, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107451710

Người đại diện: Nguyễn Văn Lượng

Số 72 Hàng Bồ - Phường Hàng Bồ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104944115

Người đại diện: Đoàn Văn Giang

Thôn Bình Vọng - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314921756

Người đại diện: Nguyễn Kiều Mỹ Duyên

Số 76/1 Dương Văn Cam, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104849221

Người đại diện: Đinh Thị Quỳnh

Thôn Nhòn - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108242780

Người đại diện: Phan Thị Thanh Hiền

F107 ngõ 24 Phố Nguyễn Chính, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107819070

Người đại diện: Nguyễn Thị Mai An

Số 89, ngõ 148, đường Ngọc Hồi, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết