Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Quản Lý Bất Động Sản Tràng An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Quản Lý Bất Động Sản Tràng An do Hoàng Minh Ngọc thành lập vào ngày 31/10/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Quản Lý Bất Động Sản Tràng An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Quản Lý Bất Động Sản Tràng An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TRANG AN ESTATE MANAGEMENT CONSULTING.,JSC

Địa chỉ: Số 178 phố Thái Hà - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106024610

Người ĐDPL: Hoàng Minh Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 31/10/2012

Giấy phép kinh doanh: 0106024610

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Quản Lý Bất Động Sản Tràng An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0146 Chăn nuôi gia cầm N
3 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
4 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 07100 Khai thác quặng sắt N
8 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
9 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
10 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
11 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
12 3812 Thu gom rác thải độc hại N
13 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
14 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
15 3830 Tái chế phế liệu N
16 41000 Xây dựng nhà các loại Y
17 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
18 42200 Xây dựng công trình công ích N
19 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
20 43110 Phá dỡ N
21 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
22 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
23 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
25 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
26 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
27 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
28 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
29 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
30 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
31 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
32 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
33 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
34 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
45 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
46 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
47 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
48 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
49 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
50 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
51 5224 Bốc xếp hàng hóa N
52 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
53 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
54 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
55 6190 Hoạt động viễn thông khác N
56 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
57 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
58 73100 Quảng cáo N
59 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
60 7710 Cho thuê xe có động cơ N
61 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
62 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
63 79110 Đại lý du lịch N
64 79120 Điều hành tua du lịch N
65 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
66 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
67 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
68 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
69 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
70 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
71 82920 Dịch vụ đóng gói N
72 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
73 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N