Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Kb Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Kb Việt Nam do Hoàng Ngọc Đàn thành lập vào ngày 29/11/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Kb Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Kb Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: KB VIET NAM CO.,LTD

Địa chỉ: Đội 5 thôn Bầu - Huyện Đông Anh - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106047015

Người ĐDPL: Hoàng Ngọc Đàn

Ngày bắt đầu HĐ: 29/11/2012

Giấy phép kinh doanh: 0106047015

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Kb Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
3 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
4 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
5 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
6 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
7 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
8 18110 In ấn N
9 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
10 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
11 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
12 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
13 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
14 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
15 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
16 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
17 3830 Tái chế phế liệu N
18 41000 Xây dựng nhà các loại N
19 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
20 42200 Xây dựng công trình công ích N
21 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
22 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
23 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Y
24 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
25 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
26 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
27 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
28 46101 Đại lý N
29 4632 Bán buôn thực phẩm N
30 4633 Bán buôn đồ uống N
31 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
32 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
33 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
34 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
35 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
36 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
37 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
38 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
39 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
40 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
49 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
50 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
51 5224 Bốc xếp hàng hóa N
52 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
53 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
54 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
55 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
56 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
57 73100 Quảng cáo N
58 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
59 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
60 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
61 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
62 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
63 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
64 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N