Công Ty TNHH Đầu Tư Thl Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thl Việt Nam do Bùi Thị Thanh Yến thành lập vào ngày 11/12/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thl Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thl Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thl Vietnam Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 14 Trung Yên 3, khu đô thị Trung Yên, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106056965

Người ĐDPL: Bùi Thị Thanh Yến

Ngày bắt đầu HĐ: 11/12/2012

Giấy phép kinh doanh: 0106056965

Lĩnh vực: Sản xuất đồ điện dân dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thl Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
14 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
15 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
16 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
17 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
18 32200 Sản xuất nhạc cụ N
19 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
20 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
21 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
22 46101 Đại lý N
23 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
24 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
25 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
26 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
27 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
28 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
29 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
30 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
31 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
32 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
33 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
34 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
35 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
36 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
37 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
38 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
39 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
40 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
41 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
42 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
43 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
68 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
69 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
70 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
71 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
72 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
73 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
74 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
75 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
76 49200 Vận tải bằng xe buýt N
77 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
78 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
79 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
80 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
81 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
82 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
83 49400 Vận tải đường ống N
84 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
85 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
86 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
87 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
88 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
89 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
90 51100 Vận tải hành khách hàng không N
91 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
92 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
93 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
94 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
95 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
96 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
97 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
98 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
99 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
100 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
101 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
102 5224 Bốc xếp hàng hóa N
103 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
104 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
105 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
106 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
107 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
108 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
109 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
110 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
111 79110 Đại lý du lịch N
112 79120 Điều hành tua du lịch N
113 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
114 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
115 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
116 80300 Dịch vụ điều tra N
117 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
118 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
119 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
120 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
121 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
122 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
123 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
124 85322 Dạy nghề N
125 85410 Đào tạo cao đẳng N
126 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
127 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
128 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
129 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
130 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104860289

Người đại diện: Nguyễn Ngô Trình

Số nhà 90, phố Nguyễn Khuyến - Phường Văn Miếu - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104424148

Người đại diện: Nguyễn Bích Ngọc

số 27 phố Kim Đồng - Phường Giáp Bát - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310101424

Người đại diện: Nguyễn Trung Hiếu

08 Nam Thông 1A KP.Mỹ Thái 1 Phường Tân Phú - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312080297

Người đại diện: Nguyễn Đức Thắng

8/11 Đường Ao Đôi, Khu phố 6 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310151834-003

Người đại diện: Phạm Thị Thanh Hương

224 đường D5 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100233583-039

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương

Toà nhà M3- M4 đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104427780

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hưng

Số 824 Nguyễn Khoái - Phường Thanh Trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310102516

Người đại diện: Trang Quốc Phong

6 Đường Số 2 Phường Tân Kiểng - Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312080378

Người đại diện: Phùng Thị Phượng

312/32 Kinh Dương Vương - Phường An Lạc A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312184507

Người đại diện: Đặng Thái Bình

153/56 Điện Biên Phủ - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104424028

Người đại diện: Lê Thành Trung

Nhà A1 ngõ 116 phố Đại Từ - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310103132

Người đại diện: Phạm Hoàng Dương

36/21 Đường số 17 - Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết