Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Asean

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Asean do Nguyễn Sỹ Tuấn thành lập vào ngày 17/12/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Asean.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Asean mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: ASEAN S&I., JSC

Địa chỉ: P 604, Tòa nhà CTCP May Nông nghiệp, số 1/120 Trường Chinh - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106063578

Người ĐDPL: Nguyễn Sỹ Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 17/12/2012

Giấy phép kinh doanh: 0106063578

Lĩnh vực: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Asean

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01190 Trồng cây hàng năm khác N
3 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 0146 Chăn nuôi gia cầm N
6 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
7 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
8 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
9 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
10 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
11 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
12 02210 Khai thác gỗ N
13 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
14 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
15 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
16 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
17 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
18 05200 Khai thác và thu gom than non N
19 07100 Khai thác quặng sắt N
20 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
21 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
22 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
23 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
24 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
25 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
26 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
27 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
28 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
29 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
30 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
31 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
32 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
33 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
34 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
35 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
36 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
37 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
38 15200 Sản xuất giày dép N
39 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
40 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
41 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
42 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
43 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
44 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
45 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
46 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
47 18110 In ấn N
48 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
49 18200 Sao chép bản ghi các loại N
50 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
51 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
52 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
53 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
54 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
55 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
56 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
57 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
58 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
59 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
60 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
61 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
62 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
63 3830 Tái chế phế liệu N
64 41000 Xây dựng nhà các loại N
65 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
66 42200 Xây dựng công trình công ích N
67 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
68 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
69 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
70 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
71 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
72 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
74 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
75 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Y
76 4541 Bán mô tô, xe máy N
77 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
78 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
79 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
80 4632 Bán buôn thực phẩm N
81 4633 Bán buôn đồ uống N
82 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
83 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
84 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
85 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
86 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
87 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
88 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
89 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
90 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
98 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
99 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
100 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
101 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
102 58200 Xuất bản phần mềm N
103 6190 Hoạt động viễn thông khác N
104 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
105 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
106 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
107 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
108 7710 Cho thuê xe có động cơ N
109 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
110 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
111 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
112 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
113 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
114 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108300577

Người đại diện: Nguyễn Thị Dịu

Số 8, ngách 36 ngõ 53 Nguyên Khiết, Phường Phúc Tân, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306971111

Người đại diện: Nguyễn Văn Ba

KP.Giồng Ao - Huyện Cần Giờ - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108335442

Người đại diện: Phạm Trường Linh

184A Thụy Khê, Phường Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314957456

Người đại diện: Đặng Văn Tiến

9B Đường 86, Ấp Xóm Đổng, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316687572

Người đại diện: Nguyễn Minh Hậu

B100 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108301549

Người đại diện: Nguyễn Bích Huyền

Số 126 Hàng Bông, Phường Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105913769

Người đại diện: Kiều Mạnh Tuấn

Số 5, ngõ 161, phố Nguyễn Thượng Hiền - Thị trấn Vân Đình - Huyện ứng Hoà - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306972228

Người đại diện: Võ Thị Bạch Tuyết

Khu Phố Giồng Ao - Huyện Cần Giờ - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108336904

Người đại diện: Nguyễn Quốc Khánh

Số 12, Hẻm 464/35/3 Đường Âu Cơ , Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314959781

Người đại diện: Võ Diệp Hoàng Ân

39 Bến Than, Ấp 1, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316686843

Người đại diện: Nguyễn Sơn

44 Cửu Long, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105917428

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hà

Thôn Giang Làng - Xã Đồng Tiến - Huyện ứng Hoà - Hà Nội

Xem chi tiết